In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 09:14:22 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
21
46
61
200N
407
810
344
400N
4230
4488
0474
0306
3732
4047
6062
4108
5665
1TR
7910
4260
5443
3TR
79720
21508
90060
17618
21718
60266
78467
46303
55937
77623
36507
14062
23703
06144
98311
01911
12524
84877
63807
91778
43477
10TR
96528
91783
84332
98887
96996
33897
15TR
41900
02612
43902
30TR
27447
42044
98756
2TỶ
710687
754398
41162
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
20
44
67
200N
621
235
316
400N
4833
0595
1017
2757
7429
9804
8984
0212
5808
1TR
0358
1046
6690
3TR
38978
14104
20010
14890
41761
05181
44686
77369
24526
56914
25290
12483
11286
25211
53374
64554
23135
09514
85160
37917
06075
10TR
16503
87046
15934
08340
19554
39362
15TR
98972
13098
90546
30TR
45847
51521
43481
2TỶ
573137
940713
65794
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
34
98
29
200N
070
823
124
400N
8042
8284
5494
9348
1290
5492
4052
5708
0788
1TR
6410
6348
4499
3TR
39942
00611
59790
82709
96206
80129
11660
33251
78802
76707
18299
30886
86993
19992
17116
32469
12981
56175
56943
39358
27527
10TR
68979
30104
27716
35798
21058
64168
15TR
11753
13180
10024
30TR
69140
72496
56457
2TỶ
877557
912880
84273
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
05
31
55
200N
137
807
680
400N
9140
3413
1094
4840
7892
6558
1160
0334
5292
1TR
3548
7715
4809
3TR
81482
90164
65999
01654
98893
55088
11345
67962
26796
67131
47265
16137
42003
10635
16074
00561
52756
90031
25150
78414
28850
10TR
14227
28138
11684
70255
83416
12115
15TR
23067
50829
51655
30TR
25746
28069
99538
2TỶ
958175
939584
24379
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
59
38
03
200N
221
915
333
400N
0469
7832
0983
4624
1441
0865
2713
1531
6768
1TR
9554
8992
3731
3TR
04922
62509
24776
47884
64645
87911
42039
61187
71294
88679
60705
93534
78280
02999
64925
58263
78797
02489
97291
81424
10956
10TR
06896
53509
39656
41192
12925
44999
15TR
72329
77974
71312
30TR
04705
83004
65160
2TỶ
154839
447493
04560
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
44
33
96
200N
244
618
333
400N
6996
0908
2157
9356
6389
2290
9037
5876
3027
1TR
8214
3900
9638
3TR
65119
58195
13238
69584
94858
50842
23600
04715
31216
12468
04548
65675
32243
62532
49012
92594
89051
64854
54935
43122
18275
10TR
71767
91434
44628
31721
61554
96976
15TR
44257
79366
58698
30TR
28796
36564
49099
2TỶ
278206
573381
75345
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
90
21
45
200N
042
683
616
400N
0263
6497
0934
6675
7261
7180
6375
0331
4981
1TR
8654
3816
8658
3TR
82565
08679
88461
67009
92384
43646
99300
99589
35951
47246
70321
59906
30426
59871
72300
29147
89735
83713
09181
07463
79249
10TR
27328
52749
54917
71465
20861
91087
15TR
21151
33492
94095
30TR
59226
83120
91081
2TỶ
711190
275397
40270
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL