In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 02:10:23 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
51
40
92
200N
556
678
608
400N
6051
2645
4373
0407
5357
2243
9801
6563
9296
1TR
4467
3354
7619
3TR
53051
56469
16279
35619
21624
79147
26466
85723
65846
70544
86548
64621
48424
56135
13385
26648
92990
51108
08115
04546
60826
10TR
01389
43102
82118
67667
57116
05325
15TR
18180
89986
08616
30TR
29828
58102
54309
2TỶ
574370
419018
784052
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
82
64
44
200N
805
683
555
400N
3405
2684
8822
5904
8465
3989
2589
5082
7907
1TR
0213
5712
5214
3TR
56503
99880
77271
34946
87188
57708
94295
90696
36056
11882
96683
28143
84213
13261
68101
84263
99301
63925
40362
44640
73397
10TR
54808
55655
11438
64316
49261
97419
15TR
94872
28341
60655
30TR
31208
31550
35329
2TỶ
952559
217160
431053
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
73
88
68
200N
160
270
716
400N
2612
2417
4980
6694
0549
8999
7429
3717
1037
1TR
9017
6249
6988
3TR
53948
75615
72286
34345
14614
75197
33860
12487
40221
17259
56440
66981
12270
74478
79259
24300
39703
21949
73925
29413
23407
10TR
49748
42870
70027
08500
58518
48742
15TR
76124
87079
09898
30TR
77850
61234
24447
2TỶ
708117
574697
511284
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
25
61
31
200N
743
582
575
400N
5077
2244
1846
1145
2624
2919
8763
4826
9012
1TR
5725
8993
7511
3TR
49464
87076
07785
73896
92340
09057
95378
42091
37798
26478
40568
36314
88712
41613
44027
25487
54631
60595
57346
93298
80949
10TR
69883
04515
68648
09810
63934
17874
15TR
84340
15978
02960
30TR
17645
66615
55298
2TỶ
670163
729333
145744
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
78
85
65
200N
812
844
977
400N
1694
6316
5209
1989
6084
6816
2289
6959
5302
1TR
4653
1515
9364
3TR
30716
27233
71532
70784
45951
90166
23916
57645
00824
82486
77793
67636
06649
55370
14031
55350
86588
85325
51728
73827
86179
10TR
37721
01736
36987
00224
76061
05207
15TR
23914
73913
48151
30TR
85423
77110
11936
2TỶ
723590
504818
632191
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
77
93
48
200N
851
373
786
400N
8702
4743
5078
2616
4890
5100
1059
1378
8063
1TR
0942
2542
0582
3TR
23560
29113
07389
97596
80575
96533
87492
21553
97111
83516
46436
98921
10157
56665
86197
14377
78186
22932
94879
09648
88209
10TR
85166
59272
92012
85280
69217
36945
15TR
79779
69813
91634
30TR
39494
81536
85860
2TỶ
712750
548432
067783
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
01
41
03
200N
880
869
077
400N
8895
3818
4768
1767
4270
2067
6535
0117
9323
1TR
3020
0943
5892
3TR
12138
40505
68858
07351
66318
78683
91643
25376
25780
03984
77332
89947
50837
58574
96950
64297
18781
43092
69051
92791
30632
10TR
78945
78372
32167
87700
40891
49888
15TR
14798
82824
39822
30TR
77381
23170
34484
2TỶ
137269
369257
277444
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL