Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 93 | 73 | 10 |
200N | 950 | 206 | 590 |
400N | 5652 5524 4319 | 4630 9007 0316 | 0838 8613 9615 |
1TR | 8553 | 4638 | 4756 |
3TR | 26965 50594 69396 11563 24678 35037 87558 | 09158 41990 25632 08332 69170 70846 98799 | 42793 13459 62419 83556 21555 98473 92020 |
10TR | 30570 71120 | 62609 94083 | 70254 61121 |
15TR | 13113 | 98079 | 81659 |
30TR | 65578 | 09229 | 75114 |
2TỶ | 107850 | 208802 | 314721 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 53 | 93 | 95 |
200N | 757 | 666 | 039 |
400N | 9365 4360 9853 | 7501 5516 2430 | 1183 8978 2405 |
1TR | 8782 | 4226 | 5638 |
3TR | 15047 21033 16119 87410 54040 30881 60127 | 62003 98890 37483 15566 20037 58103 65418 | 25953 30945 39638 88052 58541 11927 14432 |
10TR | 10353 01908 | 60646 09518 | 60487 26625 |
15TR | 61239 | 47275 | 73172 |
30TR | 62259 | 95147 | 82112 |
2TỶ | 988373 | 576579 | 623984 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 15 | 61 | 34 |
200N | 152 | 788 | 617 |
400N | 9815 1170 9688 | 3250 7163 9886 | 2439 9977 0214 |
1TR | 6980 | 4689 | 2445 |
3TR | 62955 22139 01272 10796 98406 88324 98761 | 93658 47805 44917 11953 52393 35706 66645 | 08630 76692 44155 33668 90338 11413 02507 |
10TR | 71652 19373 | 02383 55450 | 17507 86117 |
15TR | 88724 | 74397 | 65911 |
30TR | 29894 | 11043 | 59046 |
2TỶ | 034411 | 424223 | 540621 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 29 | 06 | 37 |
200N | 712 | 582 | 017 |
400N | 8220 6412 2744 | 7087 0064 2773 | 8492 4000 3312 |
1TR | 8826 | 2100 | 5423 |
3TR | 09629 98998 86644 32229 60731 99870 16952 | 23445 35639 65915 66502 47654 97502 86922 | 09965 70262 98243 55608 53553 97289 45825 |
10TR | 17371 83164 | 36753 31345 | 58938 31719 |
15TR | 11481 | 77156 | 87968 |
30TR | 81498 | 60848 | 96707 |
2TỶ | 887799 | 803115 | 825626 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 24 | 85 | 19 |
200N | 231 | 149 | 882 |
400N | 5554 8370 5061 | 0493 8244 1876 | 1567 4435 8044 |
1TR | 9548 | 4320 | 7112 |
3TR | 51656 28122 18234 49544 37064 60321 65398 | 21915 74610 66840 84341 54929 18821 70542 | 05401 89029 56118 22067 18365 45695 56004 |
10TR | 65268 36874 | 08403 71779 | 03062 61528 |
15TR | 65365 | 94800 | 20503 |
30TR | 85752 | 80103 | 84618 |
2TỶ | 763322 | 432766 | 633112 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 12 | 81 | 49 |
200N | 817 | 294 | 329 |
400N | 1982 6817 4830 | 0297 0269 6704 | 7090 3919 2416 |
1TR | 3466 | 0870 | 4360 |
3TR | 53504 74139 09772 16850 24498 72180 01119 | 95093 24280 55992 15889 41151 16017 89730 | 01469 79451 00312 32684 79271 73507 56916 |
10TR | 87227 64733 | 00307 96487 | 04625 74630 |
15TR | 34381 | 08909 | 71074 |
30TR | 10721 | 94576 | 05686 |
2TỶ | 448906 | 859306 | 768441 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 05 | 79 | 70 |
200N | 572 | 054 | 316 |
400N | 9815 9086 7049 | 8493 1055 8918 | 2594 1465 8749 |
1TR | 3516 | 2031 | 7205 |
3TR | 07746 24394 03001 54172 64557 96661 22697 | 15496 30971 64081 40482 77785 83921 70071 | 68572 38669 09721 14718 72479 13965 71838 |
10TR | 08290 00024 | 70235 19564 | 37390 32063 |
15TR | 23976 | 07377 | 53259 |
30TR | 71392 | 37705 | 52910 |
2TỶ | 472198 | 194976 | 796013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung