In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 01:24:46 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
93
73
10
200N
950
206
590
400N
5652
5524
4319
4630
9007
0316
0838
8613
9615
1TR
8553
4638
4756
3TR
26965
50594
69396
11563
24678
35037
87558
09158
41990
25632
08332
69170
70846
98799
42793
13459
62419
83556
21555
98473
92020
10TR
30570
71120
62609
94083
70254
61121
15TR
13113
98079
81659
30TR
65578
09229
75114
2TỶ
107850
208802
314721
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
53
93
95
200N
757
666
039
400N
9365
4360
9853
7501
5516
2430
1183
8978
2405
1TR
8782
4226
5638
3TR
15047
21033
16119
87410
54040
30881
60127
62003
98890
37483
15566
20037
58103
65418
25953
30945
39638
88052
58541
11927
14432
10TR
10353
01908
60646
09518
60487
26625
15TR
61239
47275
73172
30TR
62259
95147
82112
2TỶ
988373
576579
623984
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
15
61
34
200N
152
788
617
400N
9815
1170
9688
3250
7163
9886
2439
9977
0214
1TR
6980
4689
2445
3TR
62955
22139
01272
10796
98406
88324
98761
93658
47805
44917
11953
52393
35706
66645
08630
76692
44155
33668
90338
11413
02507
10TR
71652
19373
02383
55450
17507
86117
15TR
88724
74397
65911
30TR
29894
11043
59046
2TỶ
034411
424223
540621
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
29
06
37
200N
712
582
017
400N
8220
6412
2744
7087
0064
2773
8492
4000
3312
1TR
8826
2100
5423
3TR
09629
98998
86644
32229
60731
99870
16952
23445
35639
65915
66502
47654
97502
86922
09965
70262
98243
55608
53553
97289
45825
10TR
17371
83164
36753
31345
58938
31719
15TR
11481
77156
87968
30TR
81498
60848
96707
2TỶ
887799
803115
825626
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
24
85
19
200N
231
149
882
400N
5554
8370
5061
0493
8244
1876
1567
4435
8044
1TR
9548
4320
7112
3TR
51656
28122
18234
49544
37064
60321
65398
21915
74610
66840
84341
54929
18821
70542
05401
89029
56118
22067
18365
45695
56004
10TR
65268
36874
08403
71779
03062
61528
15TR
65365
94800
20503
30TR
85752
80103
84618
2TỶ
763322
432766
633112
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
12
81
49
200N
817
294
329
400N
1982
6817
4830
0297
0269
6704
7090
3919
2416
1TR
3466
0870
4360
3TR
53504
74139
09772
16850
24498
72180
01119
95093
24280
55992
15889
41151
16017
89730
01469
79451
00312
32684
79271
73507
56916
10TR
87227
64733
00307
96487
04625
74630
15TR
34381
08909
71074
30TR
10721
94576
05686
2TỶ
448906
859306
768441
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
05
79
70
200N
572
054
316
400N
9815
9086
7049
8493
1055
8918
2594
1465
8749
1TR
3516
2031
7205
3TR
07746
24394
03001
54172
64557
96661
22697
15496
30971
64081
40482
77785
83921
70071
68572
38669
09721
14718
72479
13965
71838
10TR
08290
00024
70235
19564
37390
32063
15TR
23976
07377
53259
30TR
71392
37705
52910
2TỶ
472198
194976
796013
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL