In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 08:02:27 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
53
58
21
200N
497
491
157
400N
0616
6273
2691
8452
2413
2421
5829
0701
5852
1TR
4743
9205
7434
3TR
75940
10170
72811
31419
12715
54235
95497
46350
57827
73194
49102
47857
89073
60950
23663
01555
32616
36264
29724
31777
97437
10TR
14766
38355
78524
41860
92416
28869
15TR
53805
00280
75532
30TR
58761
30121
94566
2TỶ
885113
984301
55730
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
20
22
49
200N
141
454
022
400N
5004
8781
0466
3146
6810
2277
9142
0907
3060
1TR
6900
4356
4672
3TR
72057
26795
65796
82201
56499
01133
47140
04315
21256
20999
34377
40951
03615
12405
86307
08348
74233
71967
07073
55291
83868
10TR
86636
43167
99138
68977
26691
23624
15TR
15146
82152
34538
30TR
91024
58930
02206
2TỶ
786872
310712
10735
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
56
04
03
200N
316
225
488
400N
4776
2725
4029
3008
6353
8261
7792
6020
7399
1TR
0760
3146
2762
3TR
39893
77133
73818
35597
65902
38972
01824
93089
86095
75772
26095
73882
32864
77241
84306
06009
96373
76182
01139
25446
80398
10TR
15236
23966
69307
53245
58866
25205
15TR
18512
77149
93619
30TR
29546
91239
97903
2TỶ
879026
791369
47938
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
74
00
53
200N
247
263
056
400N
8417
4719
8855
6166
4406
9785
1984
9317
3534
1TR
5843
9335
9083
3TR
30187
19753
01754
01883
29857
58393
12796
43898
13234
37331
14587
39065
72091
66770
79087
38289
58882
16722
39026
38082
48521
10TR
01361
28666
79325
04200
15373
68212
15TR
91898
47140
54245
30TR
65096
36208
89054
2TỶ
385562
730073
31798
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
06
94
03
200N
611
847
776
400N
1303
6774
5641
7980
2094
1882
1282
4499
5872
1TR
3227
1152
4340
3TR
13493
16160
33259
78737
26662
22454
24889
31617
48169
08001
12014
49352
02197
96175
91745
68861
19251
50033
50643
78798
63344
10TR
36666
68931
09380
31570
87529
36995
15TR
50179
89375
52704
30TR
24395
32094
83909
2TỶ
751764
199380
84242
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
91
97
30
200N
299
881
888
400N
0968
6340
6961
1248
7434
8653
3676
8271
1638
1TR
6721
7216
2937
3TR
77954
15970
62457
59186
47564
66969
49085
65292
28172
72821
67567
37219
99157
85527
73870
67788
69595
87768
17289
18037
18504
10TR
06323
11785
97602
99524
42845
38509
15TR
13783
36058
68398
30TR
68561
40854
79410
2TỶ
648374
339439
61319
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
23
74
73
200N
272
362
926
400N
7482
0672
4599
5968
2370
7224
8880
3336
5577
1TR
7317
8861
0334
3TR
28759
30936
02731
21829
88685
88296
10948
59029
53392
68106
98939
92581
07503
21960
51508
81315
52417
64274
87031
28168
45017
10TR
39187
90939
35857
43763
21725
97868
15TR
50390
65115
39400
30TR
20351
93202
56459
2TỶ
554588
658035
34615
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL