In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 03:10:05 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
08
23
66
200N
663
312
598
400N
8552
4652
3527
1776
3823
1285
5405
8632
3071
1TR
6973
9584
2797
3TR
01811
19497
60000
36222
20439
76703
87136
81751
00956
97896
47486
54008
06910
15535
86373
07833
38996
73679
09458
96596
89970
10TR
74665
29258
00403
22325
59388
38483
15TR
34413
95093
36549
30TR
14995
98299
90578
2TỶ
514438
153544
585136
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
41
07
82
200N
776
001
755
400N
9887
1045
7434
4619
5064
9939
0137
0975
7965
1TR
3611
0778
0664
3TR
70094
26525
52460
25629
83428
85524
69613
20305
73000
55117
21558
80852
67684
15674
92403
93600
73440
62927
65209
98039
26476
10TR
07729
89869
61399
44959
66023
90532
15TR
88501
22457
81992
30TR
55336
44406
04861
2TỶ
621778
626072
800334
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
64
20
200N
392
473
923
400N
4823
2033
8194
7767
7999
3817
6009
4796
5226
1TR
2561
7396
8236
3TR
97325
16140
03355
72684
46152
07822
02740
52773
79790
76788
53430
20873
42652
45061
62290
51063
85840
34914
75413
70021
56837
10TR
10303
55296
30245
05678
90183
28651
15TR
11775
16114
19679
30TR
92824
61623
55757
2TỶ
009911
448394
220019
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
52
06
15
200N
684
434
110
400N
6780
1107
3547
1289
9338
9681
4901
9251
9113
1TR
5233
4101
1946
3TR
95745
20830
25756
24052
31526
30738
79843
82093
47563
07491
38444
58051
81156
02753
29263
73860
21009
05715
18446
12865
17550
10TR
31067
28743
02005
18408
28777
14196
15TR
21699
99964
59261
30TR
35686
33328
04745
2TỶ
754818
138090
818453
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
51
57
74
200N
649
138
117
400N
7233
1624
4745
0125
2510
9070
9012
5008
4708
1TR
8034
7982
1317
3TR
73887
90622
95498
17002
53048
50435
94000
24833
77896
42177
94442
29260
37765
33336
56429
30734
70782
28501
39735
79324
47285
10TR
73087
73166
58436
00552
92395
62836
15TR
26377
08134
54846
30TR
37407
40003
23610
2TỶ
948477
563216
82424
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
52
33
70
200N
691
741
542
400N
2526
9816
7179
0281
2770
5972
0893
2573
8795
1TR
3501
8196
5202
3TR
60834
48446
93855
69789
34614
80609
34521
96187
52112
70404
74279
56224
07401
77975
75686
74621
05192
66505
10004
23351
39535
10TR
01339
77195
95039
48252
40468
83962
15TR
13185
18695
96284
30TR
30708
05757
94287
2TỶ
267709
602261
92681
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
10
15
84
200N
882
241
827
400N
8292
1851
8831
5129
0420
3986
7242
1611
3434
1TR
4251
7055
6142
3TR
73594
54546
71518
82591
72597
71006
48726
47421
37425
50908
80095
72321
56292
51642
10068
22867
09779
03343
77693
11379
94581
10TR
98255
39101
89706
49223
66981
24894
15TR
58743
74772
65882
30TR
84447
16276
30810
2TỶ
701483
172142
97358
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL