Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 38 | 81 | 78 |
200N | 309 | 667 | 933 |
400N | 3781 8361 1285 | 7819 8695 9068 | 2007 1447 6729 |
1TR | 5512 | 8760 | 3185 |
3TR | 58116 40064 15674 45783 35974 06272 91178 | 48794 99420 08806 34931 22061 92004 37564 | 32357 08798 46564 78557 48329 04596 81396 |
10TR | 56986 94742 | 20584 78656 | 39190 68605 |
15TR | 86711 | 72042 | 49266 |
30TR | 83687 | 58561 | 38697 |
2TỶ | 041743 | 483618 | 72874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 48 | 57 | 75 |
200N | 015 | 393 | 601 |
400N | 6147 2863 8674 | 7436 2881 1116 | 5987 0364 3546 |
1TR | 1580 | 3685 | 3652 |
3TR | 70859 77718 28503 68449 71799 36745 64891 | 81800 77685 37066 67591 85690 90414 87441 | 72985 84082 48828 33773 27375 02275 45516 |
10TR | 39267 45529 | 39836 64376 | 56078 63343 |
15TR | 27344 | 60048 | 68060 |
30TR | 56182 | 37831 | 55430 |
2TỶ | 261113 | 513019 | 86164 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 41 | 77 | 58 |
200N | 534 | 765 | 268 |
400N | 6165 9506 8891 | 7346 0451 9201 | 2962 4476 9832 |
1TR | 2292 | 3435 | 7351 |
3TR | 72928 09653 96576 71300 81873 44702 63901 | 46212 55393 16640 78460 71027 20766 84484 | 28749 77754 68273 63742 86866 42797 26449 |
10TR | 01781 29460 | 56055 32358 | 79703 59881 |
15TR | 19292 | 78646 | 08685 |
30TR | 05893 | 67909 | 44703 |
2TỶ | 705969 | 677421 | 13170 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 44 | 19 | 17 |
200N | 504 | 727 | 684 |
400N | 2282 5940 3404 | 3250 1353 2008 | 4131 6830 2950 |
1TR | 1847 | 6798 | 2303 |
3TR | 15907 80645 13122 48297 01830 82849 58735 | 31381 84224 84245 40085 57335 81241 47684 | 28461 77492 83152 42589 81319 31545 99693 |
10TR | 08870 31446 | 26876 66414 | 20175 95358 |
15TR | 23841 | 04290 | 89674 |
30TR | 19219 | 55833 | 67026 |
2TỶ | 614492 | 162194 | 18075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 15 | 37 | 22 |
200N | 391 | 722 | 939 |
400N | 7391 1921 1785 | 5320 6935 6444 | 8351 0934 6524 |
1TR | 5443 | 5586 | 4754 |
3TR | 82481 19035 25879 81076 03626 33734 24983 | 79237 84065 82522 30817 18464 21186 13161 | 31110 82416 03648 12276 59871 12573 96600 |
10TR | 41510 92074 | 70000 02328 | 35264 47716 |
15TR | 88231 | 09270 | 61202 |
30TR | 89318 | 03026 | 73961 |
2TỶ | 688132 | 213519 | 35101 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 03 | 31 | 39 |
200N | 780 | 818 | 824 |
400N | 7315 9081 7092 | 2928 3321 1884 | 2765 1119 7310 |
1TR | 7055 | 1979 | 8548 |
3TR | 04444 58271 36943 29915 23236 69025 31860 | 46057 04914 07273 14526 60592 10430 55068 | 79733 26512 90602 23557 38636 71814 66899 |
10TR | 43879 61476 | 50371 29840 | 90010 78064 |
15TR | 72782 | 40438 | 73335 |
30TR | 50309 | 60961 | 74589 |
2TỶ | 927764 | 381021 | 87982 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 10 | 12 | 00 |
200N | 062 | 105 | 229 |
400N | 1173 4141 6735 | 9213 9255 3051 | 2462 8864 0416 |
1TR | 3212 | 3102 | 7074 |
3TR | 61512 19710 53347 48980 74676 61315 16347 | 81982 39838 10333 59930 52453 76514 98822 | 62126 31213 58553 53815 63799 75157 76994 |
10TR | 11858 74436 | 28197 75103 | 33369 41935 |
15TR | 90336 | 05520 | 47911 |
30TR | 41509 | 53397 | 10662 |
2TỶ | 394084 | 956504 | 08146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung