In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 08:38:27 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
38
81
78
200N
309
667
933
400N
3781
8361
1285
7819
8695
9068
2007
1447
6729
1TR
5512
8760
3185
3TR
58116
40064
15674
45783
35974
06272
91178
48794
99420
08806
34931
22061
92004
37564
32357
08798
46564
78557
48329
04596
81396
10TR
56986
94742
20584
78656
39190
68605
15TR
86711
72042
49266
30TR
83687
58561
38697
2TỶ
041743
483618
72874
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
48
57
75
200N
015
393
601
400N
6147
2863
8674
7436
2881
1116
5987
0364
3546
1TR
1580
3685
3652
3TR
70859
77718
28503
68449
71799
36745
64891
81800
77685
37066
67591
85690
90414
87441
72985
84082
48828
33773
27375
02275
45516
10TR
39267
45529
39836
64376
56078
63343
15TR
27344
60048
68060
30TR
56182
37831
55430
2TỶ
261113
513019
86164
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
41
77
58
200N
534
765
268
400N
6165
9506
8891
7346
0451
9201
2962
4476
9832
1TR
2292
3435
7351
3TR
72928
09653
96576
71300
81873
44702
63901
46212
55393
16640
78460
71027
20766
84484
28749
77754
68273
63742
86866
42797
26449
10TR
01781
29460
56055
32358
79703
59881
15TR
19292
78646
08685
30TR
05893
67909
44703
2TỶ
705969
677421
13170
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
44
19
17
200N
504
727
684
400N
2282
5940
3404
3250
1353
2008
4131
6830
2950
1TR
1847
6798
2303
3TR
15907
80645
13122
48297
01830
82849
58735
31381
84224
84245
40085
57335
81241
47684
28461
77492
83152
42589
81319
31545
99693
10TR
08870
31446
26876
66414
20175
95358
15TR
23841
04290
89674
30TR
19219
55833
67026
2TỶ
614492
162194
18075
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
15
37
22
200N
391
722
939
400N
7391
1921
1785
5320
6935
6444
8351
0934
6524
1TR
5443
5586
4754
3TR
82481
19035
25879
81076
03626
33734
24983
79237
84065
82522
30817
18464
21186
13161
31110
82416
03648
12276
59871
12573
96600
10TR
41510
92074
70000
02328
35264
47716
15TR
88231
09270
61202
30TR
89318
03026
73961
2TỶ
688132
213519
35101
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
03
31
39
200N
780
818
824
400N
7315
9081
7092
2928
3321
1884
2765
1119
7310
1TR
7055
1979
8548
3TR
04444
58271
36943
29915
23236
69025
31860
46057
04914
07273
14526
60592
10430
55068
79733
26512
90602
23557
38636
71814
66899
10TR
43879
61476
50371
29840
90010
78064
15TR
72782
40438
73335
30TR
50309
60961
74589
2TỶ
927764
381021
87982
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
10
12
00
200N
062
105
229
400N
1173
4141
6735
9213
9255
3051
2462
8864
0416
1TR
3212
3102
7074
3TR
61512
19710
53347
48980
74676
61315
16347
81982
39838
10333
59930
52453
76514
98822
62126
31213
58553
53815
63799
75157
76994
10TR
11858
74436
28197
75103
33369
41935
15TR
90336
05520
47911
30TR
41509
53397
10662
2TỶ
394084
956504
08146
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL