Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 83 | 56 | 82 |
200N | 817 | 933 | 215 |
400N | 9581 1837 9249 | 8366 6202 9641 | 1229 2147 1020 |
1TR | 7219 | 6624 | 8812 |
3TR | 85706 36209 07057 51338 04338 02353 03717 | 01207 07351 82037 51446 14131 65368 53142 | 12550 79001 95750 28289 87612 27406 16402 |
10TR | 37931 22621 | 59352 79087 | 01378 64625 |
15TR | 58621 | 38551 | 71661 |
30TR | 49327 | 64772 | 48980 |
2TỶ | 967609 | 031248 | 631128 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 47 | 12 | 58 |
200N | 708 | 284 | 291 |
400N | 5458 0639 1989 | 6466 0836 6396 | 4431 3750 6659 |
1TR | 0274 | 5131 | 9613 |
3TR | 90992 16762 78814 64969 38295 21472 37035 | 10907 73961 78936 18384 28843 92909 83413 | 41645 77422 80438 92424 41335 96470 62584 |
10TR | 10185 51672 | 39495 93097 | 87367 17862 |
15TR | 57284 | 35233 | 84188 |
30TR | 52104 | 46981 | 26425 |
2TỶ | 284048 | 822548 | 350573 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 46 | 79 | 28 |
200N | 847 | 527 | 035 |
400N | 7611 2840 0888 | 7555 8697 2468 | 0394 5024 0147 |
1TR | 4241 | 0264 | 3620 |
3TR | 86060 57842 12386 22377 47754 68234 66142 | 78957 49034 03617 81105 48884 66026 79275 | 08715 96858 14890 63962 49021 77954 07047 |
10TR | 25895 71684 | 74663 07759 | 79793 18388 |
15TR | 08108 | 63232 | 85320 |
30TR | 35180 | 47950 | 89198 |
2TỶ | 711618 | 792435 | 545608 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 83 | 56 | 86 |
200N | 206 | 479 | 817 |
400N | 2399 3752 1743 | 9299 9697 5632 | 3684 2214 2548 |
1TR | 1136 | 1340 | 3323 |
3TR | 94522 06986 89246 75866 18096 17416 97021 | 60504 89580 87536 56325 77141 93737 84336 | 20001 33766 94260 52322 83364 72382 74788 |
10TR | 24413 18561 | 36295 02356 | 41722 83348 |
15TR | 84577 | 84143 | 00362 |
30TR | 32085 | 42292 | 91873 |
2TỶ | 077350 | 269727 | 218758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 31 | 06 | 37 |
200N | 456 | 341 | 279 |
400N | 6055 3218 7423 | 6439 7292 9590 | 7853 2817 1253 |
1TR | 2372 | 3413 | 4220 |
3TR | 13045 52731 59597 11178 71344 41469 82754 | 97636 55916 39526 79749 79235 81447 97453 | 89946 45067 29094 99753 03203 10897 32063 |
10TR | 33374 38112 | 21977 65558 | 08141 05971 |
15TR | 72331 | 64117 | 39668 |
30TR | 42467 | 81615 | 49190 |
2TỶ | 774816 | 102077 | 310382 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 95 | 46 | 49 |
200N | 035 | 704 | 952 |
400N | 7376 8850 7919 | 7290 7411 8461 | 8530 9662 5914 |
1TR | 2965 | 1891 | 2552 |
3TR | 62643 09444 34717 77480 94938 87304 96458 | 35495 29981 82199 41974 11923 85772 60278 | 86369 25643 49128 57191 29434 88106 65246 |
10TR | 89700 75953 | 73356 80961 | 77337 39067 |
15TR | 31909 | 92958 | 83317 |
30TR | 12136 | 95933 | 46176 |
2TỶ | 321896 | 001200 | 542832 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 74 | 94 | 15 |
200N | 081 | 905 | 730 |
400N | 8577 8884 8511 | 9014 5522 8479 | 4114 1475 3097 |
1TR | 6959 | 0060 | 3403 |
3TR | 22081 68215 76516 09553 01814 59888 16079 | 20096 73646 00640 02846 59995 70766 87523 | 37893 75444 53989 04630 05806 76722 98286 |
10TR | 20743 89286 | 56353 84409 | 33022 91499 |
15TR | 96226 | 72715 | 06321 |
30TR | 40894 | 32917 | 81903 |
2TỶ | 201691 | 395187 | 494264 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung