KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 95 | 46 | 49 |
200N | 035 | 704 | 952 |
400N | 7376 8850 7919 | 7290 7411 8461 | 8530 9662 5914 |
1TR | 2965 | 1891 | 2552 |
3TR | 62643 09444 34717 77480 94938 87304 96458 | 35495 29981 82199 41974 11923 85772 60278 | 86369 25643 49128 57191 29434 88106 65246 |
10TR | 89700 75953 | 73356 80961 | 77337 39067 |
15TR | 31909 | 92958 | 83317 |
30TR | 12136 | 95933 | 46176 |
2TỶ | 321896 | 001200 | 542832 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 70 | 02 |
200N | 588 | 438 |
400N | 5685 0176 0195 | 5607 2755 3195 |
1TR | 0988 | 1800 |
3TR | 18771 26490 76918 77525 50804 03921 70929 | 61088 72922 17060 02269 35581 21384 37996 |
10TR | 71673 29035 | 75170 33760 |
15TR | 11423 | 73576 |
30TR | 79004 | 32598 |
2TỶ | 345201 | 505897 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 78 | 95 |
200N | 794 | 539 |
400N | 7731 8899 3287 | 5565 1767 3830 |
1TR | 5501 | 5395 |
3TR | 04084 74703 11562 32378 23094 02908 16885 | 76182 08285 34987 38010 71464 72602 24115 |
10TR | 12115 35910 | 79104 35461 |
15TR | 53886 | 89604 |
30TR | 94090 | 13239 |
2TỶ | 492410 | 534601 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 41 | 47 |
200N | 698 | 745 |
400N | 9675 8853 3532 | 1673 3995 5130 |
1TR | 1156 | 6675 |
3TR | 79998 69871 57358 79837 84903 33559 34529 | 53756 68565 37100 37288 04118 99403 81561 |
10TR | 50890 51034 | 05431 51607 |
15TR | 66609 | 47257 |
30TR | 82509 | 59089 |
2TỶ | 320832 | 385930 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 93 | 06 |
200N | 199 | 866 |
400N | 3928 3080 5212 | 1752 9429 3521 |
1TR | 5727 | 0441 |
3TR | 27753 51118 62016 10570 58187 15532 54190 | 20253 89194 35379 78918 42469 69088 73131 |
10TR | 32801 41641 | 90856 34333 |
15TR | 72282 | 83178 |
30TR | 59256 | 86870 |
2TỶ | 026577 | 990720 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 23 | 03 | 82 |
200N | 777 | 765 | 299 |
400N | 1699 1790 9691 | 0695 5548 3603 | 0784 6244 1882 |
1TR | 5013 | 2443 | 4303 |
3TR | 42207 43030 64590 89878 43310 97339 17355 | 27115 62258 41874 86420 08134 57427 90832 | 74487 87534 07777 98347 82638 72730 81752 |
10TR | 84990 85476 | 17015 07186 | 46595 23037 |
15TR | 21387 | 82636 | 66620 |
30TR | 00699 | 92862 | 22784 |
2TỶ | 089316 | 935961 | 326640 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 58 | 35 |
200N | 825 | 838 |
400N | 6953 6394 1109 | 9178 8966 7021 |
1TR | 6395 | 3468 |
3TR | 24745 40226 52769 21992 99359 59743 49713 | 92550 22917 96049 91748 96279 41271 86833 |
10TR | 22797 10298 | 49842 01221 |
15TR | 50157 | 85804 |
30TR | 17484 | 99688 |
2TỶ | 412155 | 189889 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung