KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 23 | 03 | 82 |
200N | 777 | 765 | 299 |
400N | 1699 1790 9691 | 0695 5548 3603 | 0784 6244 1882 |
1TR | 5013 | 2443 | 4303 |
3TR | 42207 43030 64590 89878 43310 97339 17355 | 27115 62258 41874 86420 08134 57427 90832 | 74487 87534 07777 98347 82638 72730 81752 |
10TR | 84990 85476 | 17015 07186 | 46595 23037 |
15TR | 21387 | 82636 | 66620 |
30TR | 00699 | 92862 | 22784 |
2TỶ | 089316 | 935961 | 326640 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 58 | 35 |
200N | 825 | 838 |
400N | 6953 6394 1109 | 9178 8966 7021 |
1TR | 6395 | 3468 |
3TR | 24745 40226 52769 21992 99359 59743 49713 | 92550 22917 96049 91748 96279 41271 86833 |
10TR | 22797 10298 | 49842 01221 |
15TR | 50157 | 85804 |
30TR | 17484 | 99688 |
2TỶ | 412155 | 189889 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 74 | 94 | 15 |
200N | 081 | 905 | 730 |
400N | 8577 8884 8511 | 9014 5522 8479 | 4114 1475 3097 |
1TR | 6959 | 0060 | 3403 |
3TR | 22081 68215 76516 09553 01814 59888 16079 | 20096 73646 00640 02846 59995 70766 87523 | 37893 75444 53989 04630 05806 76722 98286 |
10TR | 20743 89286 | 56353 84409 | 33022 91499 |
15TR | 96226 | 72715 | 06321 |
30TR | 40894 | 32917 | 81903 |
2TỶ | 201691 | 395187 | 494264 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 30 | 24 |
200N | 568 | 793 |
400N | 3245 4341 7780 | 2704 7375 6742 |
1TR | 4182 | 8935 |
3TR | 44162 79925 58203 30742 72248 20576 49860 | 57109 08974 65715 01263 94959 37278 56032 |
10TR | 45896 33533 | 54885 42842 |
15TR | 05891 | 84736 |
30TR | 03441 | 81636 |
2TỶ | 063635 | 227769 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 10 | 42 |
200N | 622 | 794 |
400N | 4484 2025 3703 | 1100 4472 2813 |
1TR | 9375 | 7928 |
3TR | 26791 39060 35699 05561 15812 02225 50523 | 74215 02213 96733 11092 35542 24426 48362 |
10TR | 01998 14348 | 44332 37061 |
15TR | 57525 | 48876 |
30TR | 89322 | 70885 |
2TỶ | 013792 | 349299 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 61 | 36 |
200N | 127 | 281 |
400N | 0348 7112 4135 | 4414 0947 9598 |
1TR | 1333 | 5380 |
3TR | 76078 35015 28404 81747 96032 44564 71454 | 02525 94323 22030 20414 58977 14130 85833 |
10TR | 05793 95507 | 54140 74193 |
15TR | 15417 | 78882 |
30TR | 19208 | 95505 |
2TỶ | 481769 | 228309 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 29 | 63 |
200N | 959 | 242 |
400N | 7299 3388 7550 | 5501 1429 2517 |
1TR | 0501 | 6612 |
3TR | 55679 82160 54776 49462 39044 85095 51194 | 51872 79147 51478 85610 53417 59420 50416 |
10TR | 10090 32067 | 23193 56771 |
15TR | 06596 | 72434 |
30TR | 72629 | 52313 |
2TỶ | 315919 | 187110 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung