Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 72 | 45 | 26 |
200N | 793 | 512 | 354 |
400N | 0454 0737 0768 | 7223 3609 2940 | 2685 0011 8461 |
1TR | 0357 | 3095 | 0026 |
3TR | 17270 04615 91076 17719 48181 09742 15656 | 99023 21591 58183 53845 74609 74348 04141 | 88893 85172 30470 88379 33681 66125 86103 |
10TR | 04401 52438 | 03794 89190 | 35996 75369 |
15TR | 96040 | 49996 | 71361 |
30TR | 18389 | 49461 | 85998 |
2TỶ | 129730 | 130259 | 756182 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 61 | 47 | 57 |
200N | 206 | 818 | 552 |
400N | 9710 6910 8183 | 0464 5529 4331 | 7790 1855 7289 |
1TR | 6496 | 6241 | 8801 |
3TR | 88759 51123 76525 54729 47580 18308 88324 | 19614 34795 05616 94213 53110 48833 60116 | 38833 43924 30067 27335 70421 81483 32723 |
10TR | 80139 79190 | 82470 46033 | 76746 14691 |
15TR | 08589 | 37141 | 24986 |
30TR | 62234 | 79683 | 48163 |
2TỶ | 055273 | 682110 | 684298 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 38 | 92 | 60 |
200N | 344 | 963 | 268 |
400N | 0534 7165 7898 | 4524 7687 2060 | 3076 8345 0781 |
1TR | 6701 | 9284 | 1330 |
3TR | 12334 73493 53488 20696 45582 61643 75973 | 49028 51461 10414 12315 11201 96894 13107 | 14443 52410 50025 52937 05916 31100 99709 |
10TR | 69911 67530 | 86378 23148 | 88303 47466 |
15TR | 86796 | 41830 | 93673 |
30TR | 60998 | 02337 | 23358 |
2TỶ | 870963 | 617416 | 894806 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 04 | 43 | 75 |
200N | 975 | 628 | 485 |
400N | 3599 0631 0509 | 5828 3484 6273 | 1327 2156 7641 |
1TR | 5766 | 8276 | 7928 |
3TR | 56295 54350 71397 79220 15447 66824 39920 | 51935 39194 07566 57389 03651 71362 99470 | 36396 68938 99016 50968 00708 38888 79195 |
10TR | 02907 41659 | 86095 41610 | 10378 36913 |
15TR | 48090 | 06788 | 83681 |
30TR | 78190 | 79411 | 91479 |
2TỶ | 859618 | 590699 | 979444 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 31 | 71 | 02 |
200N | 311 | 637 | 950 |
400N | 4872 4990 7682 | 8367 1289 6462 | 9571 6612 7127 |
1TR | 1631 | 7032 | 5313 |
3TR | 19041 29728 50776 47136 20784 01272 51866 | 64538 20496 93378 73103 87379 16180 57885 | 35428 62427 99404 78197 24726 13821 47459 |
10TR | 54484 67644 | 68780 04814 | 86888 96422 |
15TR | 40181 | 48175 | 99124 |
30TR | 96536 | 90655 | 98186 |
2TỶ | 526731 | 709736 | 252939 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 89 | 63 | 28 |
200N | 325 | 721 | 974 |
400N | 0223 9333 2190 | 9126 7046 6465 | 4668 2816 9080 |
1TR | 2715 | 6246 | 8356 |
3TR | 46406 18623 49709 89798 20059 83566 65949 | 69235 26564 29973 81773 63321 16669 53001 | 70844 35650 22685 41530 31058 72087 87411 |
10TR | 20014 78430 | 56324 77590 | 05254 96156 |
15TR | 05388 | 08830 | 05480 |
30TR | 37577 | 53271 | 77734 |
2TỶ | 580929 | 687337 | 490266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 86 | 84 | 13 |
200N | 613 | 567 | 918 |
400N | 4093 6184 2294 | 8776 2551 3952 | 9743 3181 7374 |
1TR | 2505 | 5418 | 4908 |
3TR | 97945 82504 52774 26256 54345 77865 62977 | 71860 20722 26701 24258 62275 81621 95679 | 77102 61580 82496 62957 20728 38755 50245 |
10TR | 03328 15987 | 29987 37670 | 33542 01587 |
15TR | 37770 | 28503 | 69474 |
30TR | 58166 | 64905 | 64379 |
2TỶ | 131435 | 863302 | 683459 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung