In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 16:37:27 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
36
76
10
200N
392
730
498
400N
6962
5273
9702
3005
7960
7218
8717
7737
7059
1TR
8390
2521
6924
3TR
47718
30396
56385
30369
18166
26782
05451
13903
31845
96154
41991
73086
51646
78514
20734
69353
85714
20618
52696
38469
48091
10TR
15328
17479
49772
64749
11913
16058
15TR
65323
11379
00229
30TR
80142
04526
26873
2TỶ
066442
116123
926363
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
96
18
200N
135
249
778
400N
9101
8603
3455
0956
0808
6155
2333
6748
6366
1TR
3109
0172
1121
3TR
56971
05278
40877
36383
24151
23054
80982
45579
15311
42480
19703
50192
62552
12416
88152
95800
33866
26614
90875
03655
96756
10TR
59430
74802
03060
68646
67063
01343
15TR
59042
31480
03238
30TR
02622
84922
77440
2TỶ
447261
971576
881636
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
13
80
75
200N
876
770
471
400N
9414
1752
2819
9626
8920
2149
4396
1298
3318
1TR
8970
0297
0745
3TR
53611
00002
16265
08371
96005
68707
91982
89835
31007
22008
06780
27780
56567
47328
44235
43410
95987
78092
15562
71880
13364
10TR
52191
81070
73301
68874
60007
57350
15TR
06311
46070
42858
30TR
06345
80860
48813
2TỶ
233504
390991
012397
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
86
75
22
200N
825
751
717
400N
6780
3027
2708
3117
4654
9880
4288
6774
4508
1TR
6782
3260
3408
3TR
72819
17915
72980
19472
57077
56483
65161
85436
03525
31911
34206
98620
58232
88380
84148
95586
40275
29819
20644
41414
77092
10TR
55675
50343
39596
33600
60171
45953
15TR
28222
36741
21768
30TR
05330
32701
42904
2TỶ
040190
027633
336613
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
28
62
45
200N
850
290
806
400N
3279
9877
8977
2025
5291
1440
5094
4216
1228
1TR
0189
3845
2299
3TR
03527
54131
56862
78102
85241
29172
79680
46866
41417
09685
88100
04786
80733
01106
60329
00143
10480
97273
99440
67014
40664
10TR
60265
09244
08224
44885
56835
11095
15TR
32049
59454
63704
30TR
26218
67696
44860
2TỶ
886906
922241
333884
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
73
84
72
200N
519
896
840
400N
7660
7941
3528
6149
8753
7047
5955
8311
5139
1TR
9335
7186
7824
3TR
71852
06205
22348
93183
20528
10349
22267
21324
47721
68763
67242
78805
19818
99287
06414
04524
38239
79810
77710
93774
54253
10TR
24965
30613
29862
15079
80843
46560
15TR
46945
97626
64354
30TR
40326
01703
70304
2TỶ
646430
145920
405594
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
27
07
43
200N
356
374
139
400N
6707
0236
6534
5643
8529
0249
3360
9611
2555
1TR
0176
9374
3289
3TR
66967
24301
75679
21526
13342
55108
83212
63032
86863
39105
96782
07076
99774
74147
20385
98459
63517
06108
51947
16181
86436
10TR
79501
79552
04699
39148
16964
29188
15TR
26821
45104
43237
30TR
43798
73412
73418
2TỶ
015759
398083
497176
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL