Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 36 | 76 | 10 |
200N | 392 | 730 | 498 |
400N | 6962 5273 9702 | 3005 7960 7218 | 8717 7737 7059 |
1TR | 8390 | 2521 | 6924 |
3TR | 47718 30396 56385 30369 18166 26782 05451 | 13903 31845 96154 41991 73086 51646 78514 | 20734 69353 85714 20618 52696 38469 48091 |
10TR | 15328 17479 | 49772 64749 | 11913 16058 |
15TR | 65323 | 11379 | 00229 |
30TR | 80142 | 04526 | 26873 |
2TỶ | 066442 | 116123 | 926363 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 62 | 96 | 18 |
200N | 135 | 249 | 778 |
400N | 9101 8603 3455 | 0956 0808 6155 | 2333 6748 6366 |
1TR | 3109 | 0172 | 1121 |
3TR | 56971 05278 40877 36383 24151 23054 80982 | 45579 15311 42480 19703 50192 62552 12416 | 88152 95800 33866 26614 90875 03655 96756 |
10TR | 59430 74802 | 03060 68646 | 67063 01343 |
15TR | 59042 | 31480 | 03238 |
30TR | 02622 | 84922 | 77440 |
2TỶ | 447261 | 971576 | 881636 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 13 | 80 | 75 |
200N | 876 | 770 | 471 |
400N | 9414 1752 2819 | 9626 8920 2149 | 4396 1298 3318 |
1TR | 8970 | 0297 | 0745 |
3TR | 53611 00002 16265 08371 96005 68707 91982 | 89835 31007 22008 06780 27780 56567 47328 | 44235 43410 95987 78092 15562 71880 13364 |
10TR | 52191 81070 | 73301 68874 | 60007 57350 |
15TR | 06311 | 46070 | 42858 |
30TR | 06345 | 80860 | 48813 |
2TỶ | 233504 | 390991 | 012397 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 86 | 75 | 22 |
200N | 825 | 751 | 717 |
400N | 6780 3027 2708 | 3117 4654 9880 | 4288 6774 4508 |
1TR | 6782 | 3260 | 3408 |
3TR | 72819 17915 72980 19472 57077 56483 65161 | 85436 03525 31911 34206 98620 58232 88380 | 84148 95586 40275 29819 20644 41414 77092 |
10TR | 55675 50343 | 39596 33600 | 60171 45953 |
15TR | 28222 | 36741 | 21768 |
30TR | 05330 | 32701 | 42904 |
2TỶ | 040190 | 027633 | 336613 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 28 | 62 | 45 |
200N | 850 | 290 | 806 |
400N | 3279 9877 8977 | 2025 5291 1440 | 5094 4216 1228 |
1TR | 0189 | 3845 | 2299 |
3TR | 03527 54131 56862 78102 85241 29172 79680 | 46866 41417 09685 88100 04786 80733 01106 | 60329 00143 10480 97273 99440 67014 40664 |
10TR | 60265 09244 | 08224 44885 | 56835 11095 |
15TR | 32049 | 59454 | 63704 |
30TR | 26218 | 67696 | 44860 |
2TỶ | 886906 | 922241 | 333884 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 73 | 84 | 72 |
200N | 519 | 896 | 840 |
400N | 7660 7941 3528 | 6149 8753 7047 | 5955 8311 5139 |
1TR | 9335 | 7186 | 7824 |
3TR | 71852 06205 22348 93183 20528 10349 22267 | 21324 47721 68763 67242 78805 19818 99287 | 06414 04524 38239 79810 77710 93774 54253 |
10TR | 24965 30613 | 29862 15079 | 80843 46560 |
15TR | 46945 | 97626 | 64354 |
30TR | 40326 | 01703 | 70304 |
2TỶ | 646430 | 145920 | 405594 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 27 | 07 | 43 |
200N | 356 | 374 | 139 |
400N | 6707 0236 6534 | 5643 8529 0249 | 3360 9611 2555 |
1TR | 0176 | 9374 | 3289 |
3TR | 66967 24301 75679 21526 13342 55108 83212 | 63032 86863 39105 96782 07076 99774 74147 | 20385 98459 63517 06108 51947 16181 86436 |
10TR | 79501 79552 | 04699 39148 | 16964 29188 |
15TR | 26821 | 45104 | 43237 |
30TR | 43798 | 73412 | 73418 |
2TỶ | 015759 | 398083 | 497176 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung