In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 13:59:37 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
14
11
41
200N
061
277
155
400N
1863
5768
1189
7668
0591
8782
2164
4928
1590
1TR
2886
6768
1938
3TR
09074
10689
74661
25236
71192
97768
77198
85052
57846
95313
65407
24897
75279
80482
45601
76245
62167
28907
99155
86040
37881
10TR
90077
07747
53407
62360
60917
05799
15TR
20041
44767
54699
30TR
69142
67174
52929
2TỶ
429046
671058
287889
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
13
97
54
200N
063
468
498
400N
1070
1710
7802
5427
7285
7713
8916
1664
9810
1TR
8780
8517
4108
3TR
85193
16175
31101
69511
25559
68614
66254
16369
66887
85673
46808
98947
89318
75665
51717
92469
54228
44536
91247
47103
07521
10TR
03844
84379
73096
49921
75384
68012
15TR
18559
46537
74744
30TR
32593
12884
13239
2TỶ
914836
685222
051148
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
27
31
90
200N
880
327
665
400N
1681
1786
5400
6193
8791
2918
1254
7201
2915
1TR
6583
2482
5165
3TR
67883
62370
41921
48005
49795
83418
22434
18062
84172
66577
95432
33793
76026
71024
34990
23780
18034
57893
23081
63241
26667
10TR
57668
30059
66683
63985
85621
67459
15TR
24066
60835
97036
30TR
43114
70289
35198
2TỶ
908407
346115
757901
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
45
81
08
200N
877
615
036
400N
1166
1749
1870
8884
6660
4843
0627
9949
6735
1TR
9311
6272
8637
3TR
18700
31808
08731
04854
26905
61112
45606
37253
18065
40161
13736
59430
51143
96687
06595
23090
20179
26286
27724
52540
80867
10TR
42951
33614
00028
29180
38886
85496
15TR
34871
41024
27908
30TR
65764
73942
52503
2TỶ
403724
930883
477150
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
33
58
19
200N
675
804
671
400N
3421
4098
8190
9545
2439
0675
1204
7735
0268
1TR
5003
1840
6408
3TR
10386
99002
94425
05123
83337
85427
04336
73323
24962
89816
54138
41346
06101
47855
95089
38491
96998
26987
76663
41128
44057
10TR
97396
11067
18144
48374
15052
19458
15TR
19354
43709
18278
30TR
40839
72718
54694
2TỶ
104652
476460
389638
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
96
25
51
200N
481
152
724
400N
4764
2792
3278
1946
2381
0930
2330
9331
3342
1TR
8185
0812
6433
3TR
83359
76238
86997
25348
26874
63898
67147
65887
49316
50239
15117
99805
05195
34753
41031
30662
19359
71139
15183
17834
86825
10TR
65696
35396
43276
05550
55978
22734
15TR
06053
47556
14899
30TR
62123
90809
93096
2TỶ
854903
272196
055703
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
73
89
18
200N
122
389
666
400N
6526
9593
8510
3377
0277
6577
6765
9371
6877
1TR
0836
7206
7227
3TR
32466
34931
19410
74555
34478
62848
98033
95122
85258
70570
89795
40385
97621
01962
51514
37953
72929
73140
69571
27664
82174
10TR
55162
70744
67705
57687
41522
49202
15TR
39805
75320
21707
30TR
98554
51529
05269
2TỶ
163751
315527
107803
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL