Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 77 | 36 | 94 |
200N | 447 | 143 | 247 |
400N | 4543 8928 0906 | 6179 6735 1916 | 4222 2994 4318 |
1TR | 0927 | 9780 | 1504 |
3TR | 78551 16242 18367 21265 07912 62790 76503 | 81875 82231 97489 60058 71178 17708 83253 | 44455 94816 79846 48372 34196 40830 61332 |
10TR | 14684 77488 | 83057 18359 | 61900 07760 |
15TR | 76143 | 93269 | 60113 |
30TR | 74579 | 37256 | 98961 |
2TỶ | 660218 | 653472 | 410893 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 32 | 38 | 90 |
200N | 863 | 249 | 686 |
400N | 3604 7565 9438 | 7825 6635 4621 | 0454 3317 9053 |
1TR | 8181 | 8703 | 3591 |
3TR | 04722 27107 21290 72087 39850 02289 59305 | 55225 47245 11782 31509 55070 81656 43989 | 33664 58987 62439 74335 35732 66555 81988 |
10TR | 46589 16925 | 99286 04213 | 07920 27851 |
15TR | 81432 | 28507 | 96034 |
30TR | 10277 | 99182 | 70039 |
2TỶ | 446698 | 233852 | 899224 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 05 | 23 | 31 |
200N | 987 | 556 | 103 |
400N | 7909 7986 2306 | 1762 1697 1044 | 7587 7312 7585 |
1TR | 9103 | 2877 | 2252 |
3TR | 73020 88165 44223 93879 35971 06702 70594 | 62128 39068 32466 63151 77223 54609 87154 | 04703 80442 13860 57362 54271 05278 07257 |
10TR | 74962 54931 | 80765 46628 | 13495 78956 |
15TR | 56308 | 99437 | 45691 |
30TR | 96958 | 68217 | 42285 |
2TỶ | 434613 | 309757 | 652125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 31 | 21 | 10 |
200N | 545 | 775 | 361 |
400N | 6960 1346 2066 | 2002 0195 7308 | 6946 4534 1243 |
1TR | 3342 | 8416 | 7280 |
3TR | 81949 69680 37668 99269 29120 34431 33836 | 19267 98297 40197 74007 63147 86589 67877 | 32408 78653 50429 02008 43157 73568 28445 |
10TR | 98802 56483 | 41806 92526 | 85697 35821 |
15TR | 39783 | 96024 | 93586 |
30TR | 58334 | 31083 | 87910 |
2TỶ | 633778 | 581832 | 852265 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 70 | 98 | 13 |
200N | 007 | 550 | 471 |
400N | 1721 2463 4207 | 2880 9234 9822 | 2976 1512 5126 |
1TR | 0057 | 6620 | 2373 |
3TR | 04971 98701 28504 31266 43714 11151 74698 | 25917 12740 25162 59445 72433 99417 29756 | 13779 42832 16306 79060 27424 31270 78742 |
10TR | 68900 03108 | 54713 30890 | 70705 61152 |
15TR | 88730 | 23830 | 61920 |
30TR | 41582 | 41999 | 71337 |
2TỶ | 066195 | 334410 | 460456 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 72 | 34 | 63 |
200N | 429 | 548 | 923 |
400N | 3574 9406 0442 | 1158 0688 6132 | 1333 8817 6188 |
1TR | 1368 | 8532 | 4011 |
3TR | 74992 52491 70747 71196 78427 13078 80666 | 22787 46283 20213 53191 94824 70117 94217 | 74016 23196 83234 03503 33969 51373 45254 |
10TR | 95122 82381 | 77584 74334 | 72485 00350 |
15TR | 00644 | 21639 | 29709 |
30TR | 20255 | 66217 | 67057 |
2TỶ | 915674 | 575312 | 687441 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 15 | 50 | 26 |
200N | 807 | 263 | 341 |
400N | 3148 8582 4662 | 7789 2949 4393 | 7064 1081 6924 |
1TR | 2571 | 7526 | 3918 |
3TR | 08290 71072 19090 37640 10739 97591 43404 | 13597 63042 85931 92405 91677 89115 14822 | 84538 66719 14840 71728 29350 31903 40386 |
10TR | 92317 63865 | 53645 33897 | 16791 62046 |
15TR | 05748 | 33701 | 81102 |
30TR | 70275 | 45281 | 73518 |
2TỶ | 173607 | 919067 | 721736 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung