In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 14:29:37 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
77
36
94
200N
447
143
247
400N
4543
8928
0906
6179
6735
1916
4222
2994
4318
1TR
0927
9780
1504
3TR
78551
16242
18367
21265
07912
62790
76503
81875
82231
97489
60058
71178
17708
83253
44455
94816
79846
48372
34196
40830
61332
10TR
14684
77488
83057
18359
61900
07760
15TR
76143
93269
60113
30TR
74579
37256
98961
2TỶ
660218
653472
410893
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
32
38
90
200N
863
249
686
400N
3604
7565
9438
7825
6635
4621
0454
3317
9053
1TR
8181
8703
3591
3TR
04722
27107
21290
72087
39850
02289
59305
55225
47245
11782
31509
55070
81656
43989
33664
58987
62439
74335
35732
66555
81988
10TR
46589
16925
99286
04213
07920
27851
15TR
81432
28507
96034
30TR
10277
99182
70039
2TỶ
446698
233852
899224
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
05
23
31
200N
987
556
103
400N
7909
7986
2306
1762
1697
1044
7587
7312
7585
1TR
9103
2877
2252
3TR
73020
88165
44223
93879
35971
06702
70594
62128
39068
32466
63151
77223
54609
87154
04703
80442
13860
57362
54271
05278
07257
10TR
74962
54931
80765
46628
13495
78956
15TR
56308
99437
45691
30TR
96958
68217
42285
2TỶ
434613
309757
652125
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
31
21
10
200N
545
775
361
400N
6960
1346
2066
2002
0195
7308
6946
4534
1243
1TR
3342
8416
7280
3TR
81949
69680
37668
99269
29120
34431
33836
19267
98297
40197
74007
63147
86589
67877
32408
78653
50429
02008
43157
73568
28445
10TR
98802
56483
41806
92526
85697
35821
15TR
39783
96024
93586
30TR
58334
31083
87910
2TỶ
633778
581832
852265
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
70
98
13
200N
007
550
471
400N
1721
2463
4207
2880
9234
9822
2976
1512
5126
1TR
0057
6620
2373
3TR
04971
98701
28504
31266
43714
11151
74698
25917
12740
25162
59445
72433
99417
29756
13779
42832
16306
79060
27424
31270
78742
10TR
68900
03108
54713
30890
70705
61152
15TR
88730
23830
61920
30TR
41582
41999
71337
2TỶ
066195
334410
460456
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
72
34
63
200N
429
548
923
400N
3574
9406
0442
1158
0688
6132
1333
8817
6188
1TR
1368
8532
4011
3TR
74992
52491
70747
71196
78427
13078
80666
22787
46283
20213
53191
94824
70117
94217
74016
23196
83234
03503
33969
51373
45254
10TR
95122
82381
77584
74334
72485
00350
15TR
00644
21639
29709
30TR
20255
66217
67057
2TỶ
915674
575312
687441
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
15
50
26
200N
807
263
341
400N
3148
8582
4662
7789
2949
4393
7064
1081
6924
1TR
2571
7526
3918
3TR
08290
71072
19090
37640
10739
97591
43404
13597
63042
85931
92405
91677
89115
14822
84538
66719
14840
71728
29350
31903
40386
10TR
92317
63865
53645
33897
16791
62046
15TR
05748
33701
81102
30TR
70275
45281
73518
2TỶ
173607
919067
721736
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL