In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 14:01:57 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
50
62
21
200N
497
512
082
400N
4652
7954
5750
8530
1202
3738
8163
9299
2649
1TR
7258
1718
1885
3TR
54678
05964
82230
32149
51934
86868
03616
32777
52222
79458
55112
49993
11506
28955
58883
31438
77515
96603
49985
37185
52113
10TR
59157
28657
73479
17241
61846
96408
15TR
49675
92848
30145
30TR
35054
86387
88820
2TỶ
425551
435613
363085
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
17
80
68
200N
794
907
221
400N
0713
1307
1500
5771
9242
6510
7095
3685
4267
1TR
3482
4833
4441
3TR
18165
33834
93124
23274
26145
10764
87546
34257
65451
35949
51708
63625
99158
43688
60541
24665
65615
88773
12603
26928
89448
10TR
31533
50841
36372
76416
70137
14675
15TR
92073
06844
12957
30TR
43452
21484
70746
2TỶ
213878
478593
605712
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
23
46
89
200N
171
525
276
400N
6901
4364
6197
0058
3556
3857
4011
4031
8885
1TR
2046
5955
6819
3TR
50287
63772
03674
09374
00629
52954
79615
69854
54288
04322
05302
19353
98668
55747
73300
69704
12350
51481
70729
27684
59628
10TR
36662
15041
34209
36307
56851
70216
15TR
90623
47640
08231
30TR
15948
89734
62447
2TỶ
341670
764261
758108
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
21
17
75
200N
247
315
750
400N
3125
5345
6792
3102
3608
0078
3119
1054
2538
1TR
7180
8151
5216
3TR
60786
30632
66661
37333
16722
63624
13726
61627
70811
65903
40939
99988
25992
86403
16087
66061
29730
19421
25206
28488
99485
10TR
16425
85169
08012
13167
89663
39099
15TR
81610
26832
89703
30TR
69286
91610
34545
2TỶ
975359
129523
867070
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
16
88
04
200N
737
338
425
400N
4863
3783
9450
3276
2055
5941
4616
1394
8406
1TR
3478
1285
7238
3TR
71165
96586
72573
67895
40655
76809
19946
44849
69348
78320
48574
21931
29614
55163
76153
14102
99522
02732
49932
01056
74636
10TR
75091
18938
37474
86059
95752
11405
15TR
28488
40966
50027
30TR
83185
90981
90041
2TỶ
802213
729848
642994
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
85
49
26
200N
545
014
394
400N
2409
5938
4954
1156
3786
7639
2534
1522
9596
1TR
0972
5853
8587
3TR
24231
39785
45903
49058
60227
82888
54714
66171
08620
22150
37151
59052
86954
04953
17223
19773
05582
74525
85321
82180
28092
10TR
52631
80945
38838
59925
92611
83228
15TR
05796
87925
92328
30TR
45898
33705
19952
2TỶ
451561
832130
037781
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
09
84
60
200N
408
083
927
400N
5781
3163
4271
6594
0608
3479
6501
2270
0201
1TR
5760
1252
6158
3TR
11642
67330
36828
50211
50081
47580
90737
78240
46757
15365
95792
38026
67568
94010
12720
39061
88166
07500
01740
52854
76362
10TR
71659
39489
94883
62669
06815
26515
15TR
00908
86406
46126
30TR
93424
59651
37486
2TỶ
259721
574070
275726
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL