KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 23 | 46 | 89 |
200N | 171 | 525 | 276 |
400N | 6901 4364 6197 | 0058 3556 3857 | 4011 4031 8885 |
1TR | 2046 | 5955 | 6819 |
3TR | 50287 63772 03674 09374 00629 52954 79615 | 69854 54288 04322 05302 19353 98668 55747 | 73300 69704 12350 51481 70729 27684 59628 |
10TR | 36662 15041 | 34209 36307 | 56851 70216 |
15TR | 90623 | 47640 | 08231 |
30TR | 15948 | 89734 | 62447 |
2TỶ | 341670 | 764261 | 758108 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 18 | 51 |
200N | 539 | 274 |
400N | 7550 0362 4969 | 1995 4795 9047 |
1TR | 0165 | 4651 |
3TR | 39091 55876 40183 90522 10383 24306 56471 | 91831 14727 68703 55499 23579 83923 31721 |
10TR | 02705 97863 | 21921 20204 |
15TR | 47067 | 90224 |
30TR | 06332 | 63504 |
2TỶ | 003079 | 362583 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 99 | 63 |
200N | 052 | 204 |
400N | 8435 4029 8351 | 1347 0397 6093 |
1TR | 2439 | 0985 |
3TR | 88769 74154 45464 05789 73947 64977 19558 | 88591 90164 27589 23355 74787 29557 54164 |
10TR | 49406 60088 | 22239 15253 |
15TR | 00970 | 71132 |
30TR | 02886 | 79726 |
2TỶ | 302379 | 397346 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 08 | 99 |
200N | 194 | 241 |
400N | 2366 6513 2595 | 9452 2943 8014 |
1TR | 3575 | 2209 |
3TR | 63489 19468 68768 95135 18700 73762 82522 | 62109 73574 13871 16649 76841 97052 31052 |
10TR | 83116 62129 | 66227 42817 |
15TR | 59942 | 47943 |
30TR | 59740 | 98215 |
2TỶ | 361736 | 622947 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 11 | 30 |
200N | 334 | 299 |
400N | 3455 9115 8800 | 5995 3526 3295 |
1TR | 2883 | 8835 |
3TR | 38946 21642 71968 42012 18397 43893 69966 | 17491 86283 47180 84469 18046 72934 26213 |
10TR | 11695 30709 | 37744 61404 |
15TR | 70226 | 56038 |
30TR | 16017 | 96434 |
2TỶ | 375502 | 782171 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 01 | 72 | 71 |
200N | 138 | 615 | 453 |
400N | 1501 0324 2036 | 1968 5559 7474 | 3825 6529 6636 |
1TR | 6592 | 5687 | 5864 |
3TR | 01856 85648 76200 17458 45323 93870 58437 | 24559 15409 79391 49892 33610 98437 59096 | 48787 52095 22274 84916 56806 50194 51042 |
10TR | 68432 65932 | 57640 08364 | 97771 02371 |
15TR | 38232 | 16879 | 49695 |
30TR | 72755 | 73538 | 03464 |
2TỶ | 667896 | 408643 | 925243 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 99 | 77 |
200N | 896 | 140 |
400N | 6631 2076 2716 | 9804 1152 4132 |
1TR | 2573 | 3909 |
3TR | 02231 14287 91275 78972 07280 58507 84472 | 71547 98738 11193 22375 69904 06112 81001 |
10TR | 91922 04766 | 24723 43522 |
15TR | 40900 | 09733 |
30TR | 26203 | 77242 |
2TỶ | 180557 | 146295 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung