Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 57 | 95 | 99 |
200N | 206 | 142 | 210 |
400N | 6577 3674 2078 | 0802 1319 6383 | 7822 5355 3489 |
1TR | 6072 | 0845 | 5821 |
3TR | 16062 36100 58176 86839 33286 01055 49268 | 63653 59743 50844 07921 31589 26786 84012 | 74394 50114 10160 49496 58235 64375 61499 |
10TR | 73801 17100 | 65444 39082 | 05056 54681 |
15TR | 65679 | 44952 | 41657 |
30TR | 32039 | 44438 | 30639 |
2TỶ | 616646 | 858538 | 333511 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 75 | 78 | 91 |
200N | 108 | 351 | 370 |
400N | 6106 6690 6283 | 4863 5916 1023 | 1349 0353 7180 |
1TR | 1388 | 7750 | 9784 |
3TR | 33339 43776 18369 10153 36936 28453 30999 | 76453 16166 74788 69381 15768 80015 09442 | 86377 22614 00672 05712 07717 70077 71245 |
10TR | 67652 20659 | 51337 84999 | 51755 11864 |
15TR | 78075 | 01004 | 25793 |
30TR | 44879 | 23516 | 29561 |
2TỶ | 598746 | 330924 | 350280 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 30 | 63 | 34 |
200N | 052 | 292 | 951 |
400N | 8111 5015 9568 | 1982 9089 4149 | 9787 8201 9842 |
1TR | 2892 | 7641 | 8495 |
3TR | 53705 94693 52749 63243 57570 10417 79712 | 25862 17025 07204 33226 17331 38558 39004 | 29871 17228 37788 58089 29033 13398 63285 |
10TR | 73920 53138 | 71413 84754 | 07345 26139 |
15TR | 90382 | 18030 | 70134 |
30TR | 47322 | 99088 | 75813 |
2TỶ | 088212 | 258305 | 130624 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 57 | 22 | 51 |
200N | 260 | 568 | 782 |
400N | 5260 2329 1438 | 1837 7215 7268 | 9248 1075 2183 |
1TR | 2034 | 1794 | 4769 |
3TR | 48019 78745 24816 64213 64355 73811 71488 | 59127 92383 23330 96187 52971 55786 76207 | 46046 51945 30756 18054 52778 34297 36346 |
10TR | 66671 76776 | 99759 34672 | 84446 46295 |
15TR | 40971 | 51083 | 57866 |
30TR | 97738 | 58293 | 82829 |
2TỶ | 401127 | 506763 | 057897 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 38 | 67 | 17 |
200N | 012 | 524 | 982 |
400N | 8939 5256 2475 | 4090 0037 6629 | 6554 8103 5116 |
1TR | 6555 | 2841 | 3379 |
3TR | 83404 14218 76066 66317 38397 97861 59531 | 72258 40693 26381 99401 05501 44324 64633 | 29122 03123 40870 99776 91533 32205 41299 |
10TR | 82813 70287 | 45255 66597 | 03042 67564 |
15TR | 75436 | 73558 | 24917 |
30TR | 20048 | 48150 | 96307 |
2TỶ | 512423 | 575516 | 326309 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 32 | 46 | 42 |
200N | 865 | 319 | 229 |
400N | 1993 4012 9019 | 6855 8994 7647 | 1282 5661 1040 |
1TR | 6538 | 6895 | 1897 |
3TR | 60902 47601 24017 25776 04340 83833 88452 | 92745 59401 19013 39833 71560 77287 20845 | 93241 49823 25709 51575 54415 71275 91205 |
10TR | 72121 06811 | 66286 85895 | 83654 23373 |
15TR | 90935 | 12190 | 50470 |
30TR | 57151 | 11312 | 12283 |
2TỶ | 219017 | 454152 | 619366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 21 | 69 | 42 |
200N | 871 | 589 | 900 |
400N | 4555 1601 5019 | 7021 1932 6869 | 7747 3339 8931 |
1TR | 4249 | 4922 | 0045 |
3TR | 65689 73824 81863 66740 99413 76196 81799 | 14902 20356 82241 23782 58135 65319 05702 | 54549 82924 03120 08140 38779 27344 38580 |
10TR | 32777 78156 | 66095 30608 | 59560 58774 |
15TR | 37744 | 43199 | 89872 |
30TR | 80192 | 00951 | 37225 |
2TỶ | 082786 | 086304 | 491525 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung