Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 26 | 71 | 71 |
200N | 503 | 427 | 501 |
400N | 1177 7198 8534 | 5727 6174 4438 | 1513 1673 5124 |
1TR | 2939 | 9627 | 3241 |
3TR | 05446 85700 28529 49640 83746 50959 84945 | 49110 93785 56213 99930 84828 52547 31758 | 21454 23399 79495 19097 67565 68345 48972 |
10TR | 24162 27569 | 23429 16254 | 36901 74700 |
15TR | 50373 | 62944 | 20257 |
30TR | 50880 | 70093 | 29477 |
2TỶ | 038055 | 730373 | 543863 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 80 | 57 | 10 |
200N | 741 | 234 | 793 |
400N | 4700 7914 8950 | 6400 8091 9879 | 0902 0638 8473 |
1TR | 8003 | 1520 | 8188 |
3TR | 64067 52747 30118 05389 96225 92790 88825 | 37581 72770 81109 65798 84763 91072 94784 | 01135 36785 48760 23643 03206 00082 87696 |
10TR | 85009 73381 | 02076 46346 | 61134 02135 |
15TR | 31416 | 60405 | 75057 |
30TR | 35414 | 22809 | 94264 |
2TỶ | 259887 | 853067 | 162416 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 48 | 21 | 26 |
200N | 568 | 644 | 962 |
400N | 4886 2598 9516 | 9930 3008 4732 | 4238 2833 3690 |
1TR | 6674 | 0537 | 6054 |
3TR | 14197 36826 40486 04276 42895 59004 80628 | 95989 88074 26192 57831 57426 67359 14157 | 27866 05268 54340 73104 52410 80211 66125 |
10TR | 95494 75001 | 37104 33985 | 96062 37938 |
15TR | 96824 | 27263 | 55417 |
30TR | 43271 | 63453 | 06396 |
2TỶ | 448042 | 850850 | 910935 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 12 | 14 | 27 |
200N | 876 | 640 | 258 |
400N | 5663 1123 9065 | 1663 8037 9945 | 7652 1616 4538 |
1TR | 8419 | 9852 | 8113 |
3TR | 35803 18171 78264 02218 59507 48792 49431 | 13426 13647 21529 71371 22508 69173 98413 | 06384 25936 46539 19620 00993 64614 91696 |
10TR | 41832 56058 | 02695 17512 | 88320 38694 |
15TR | 42352 | 78005 | 08801 |
30TR | 26718 | 33977 | 89265 |
2TỶ | 484459 | 929321 | 476719 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 57 | 83 | 39 |
200N | 149 | 641 | 580 |
400N | 7361 0028 3931 | 9921 1062 8789 | 1709 6880 7645 |
1TR | 5067 | 5083 | 1194 |
3TR | 46838 92273 04429 86406 22887 63884 03583 | 55119 82091 31285 22632 06031 65263 22424 | 89624 05672 87198 02365 44129 16721 04019 |
10TR | 44022 43216 | 91319 55403 | 51463 58090 |
15TR | 04084 | 21294 | 69743 |
30TR | 13852 | 25443 | 58638 |
2TỶ | 115902 | 638868 | 561598 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 21 | 75 | 61 |
200N | 465 | 122 | 580 |
400N | 1853 7940 7798 | 0471 9997 9947 | 8338 5943 1247 |
1TR | 8609 | 6852 | 5707 |
3TR | 89503 24817 48457 49870 15166 65960 31274 | 49832 51871 96648 13339 44340 11475 05331 | 25010 74095 85765 11197 30477 11970 31714 |
10TR | 58472 73100 | 40575 93317 | 42938 49622 |
15TR | 35819 | 76125 | 17790 |
30TR | 31535 | 32487 | 82647 |
2TỶ | 898675 | 033376 | 424155 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 69 | 93 | 89 |
200N | 521 | 220 | 548 |
400N | 8220 0015 3065 | 0853 6954 3717 | 1228 1660 5215 |
1TR | 4191 | 1296 | 9702 |
3TR | 20444 38112 18601 78368 14728 98312 90656 | 75451 96592 05708 69485 77691 04109 02547 | 45712 17845 94869 95161 49184 70426 72409 |
10TR | 11787 45131 | 54175 61946 | 64692 94485 |
15TR | 32622 | 77464 | 38072 |
30TR | 07846 | 43943 | 63492 |
2TỶ | 739771 | 946535 | 492343 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung