Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 49 | 18 | 27 |
200N | 425 | 597 | 178 |
400N | 9875 9617 7050 | 9186 0200 3353 | 5314 9814 2979 |
1TR | 6413 | 8456 | 4453 |
3TR | 99464 12396 87022 25101 80533 64753 66958 | 94045 49223 17873 25113 34030 01208 12702 | 83978 81846 67034 91229 71904 17264 83916 |
10TR | 51228 09500 | 16051 36781 | 25540 59088 |
15TR | 11393 | 47097 | 84892 |
30TR | 80935 | 63466 | 09777 |
2TỶ | 658396 | 240422 | 579940 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 81 | 02 | 86 |
200N | 153 | 026 | 422 |
400N | 4082 7347 0770 | 7302 7686 1458 | 1030 2379 8976 |
1TR | 0797 | 3341 | 6106 |
3TR | 79938 33388 75748 80123 24650 05284 97059 | 64351 12643 32165 20719 81655 90091 69974 | 84371 87925 21743 48661 73387 91183 58911 |
10TR | 48797 95903 | 14885 89063 | 21773 63362 |
15TR | 45841 | 82927 | 29982 |
30TR | 34868 | 41452 | 71416 |
2TỶ | 954531 | 245695 | 930018 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 90 | 32 | 40 |
200N | 736 | 322 | 567 |
400N | 8566 7266 3490 | 9171 5530 7278 | 0436 8118 6291 |
1TR | 3296 | 9226 | 5633 |
3TR | 80380 94720 81864 06287 57257 04640 23493 | 79110 24182 15403 56929 99821 50602 50847 | 40014 14615 82213 77866 20023 29892 67263 |
10TR | 77347 68521 | 91288 54301 | 64395 50938 |
15TR | 53396 | 64233 | 04650 |
30TR | 57023 | 66665 | 64840 |
2TỶ | 619329 | 630936 | 755050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 62 | 73 | 40 |
200N | 295 | 055 | 340 |
400N | 8332 9858 0934 | 9781 2867 9408 | 3115 5864 6979 |
1TR | 5563 | 0670 | 5629 |
3TR | 96946 41666 13199 33007 25835 37031 59993 | 14499 48403 66783 44082 85504 56269 59905 | 22912 18141 00484 44777 28086 44477 62183 |
10TR | 40483 22911 | 55817 36633 | 43809 45583 |
15TR | 06992 | 96795 | 80302 |
30TR | 55591 | 34828 | 00673 |
2TỶ | 076965 | 527464 | 184504 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 97 | 42 | 99 |
200N | 363 | 712 | 761 |
400N | 5875 0491 9988 | 6973 9472 5266 | 8768 2301 8696 |
1TR | 3607 | 5691 | 6553 |
3TR | 41415 74518 34703 99759 91354 26170 61135 | 54265 03780 55818 76977 15593 60987 50718 | 02909 55541 85486 08822 53901 28962 19195 |
10TR | 45362 90122 | 66515 83678 | 42826 07346 |
15TR | 72666 | 48148 | 15026 |
30TR | 36970 | 02317 | 94337 |
2TỶ | 371124 | 739822 | 195883 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 62 | 78 | 47 |
200N | 432 | 064 | 304 |
400N | 9682 3999 0308 | 4179 0004 4691 | 1311 6754 0633 |
1TR | 0716 | 4127 | 4976 |
3TR | 45305 07481 01179 90856 99060 27145 40587 | 82638 92071 69909 19025 64924 30003 24348 | 43004 59115 54811 30545 24633 45836 79936 |
10TR | 90392 58046 | 92255 47017 | 31156 58132 |
15TR | 50819 | 20045 | 81580 |
30TR | 76149 | 70918 | 43457 |
2TỶ | 530278 | 295909 | 894085 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 02 | 28 | 38 |
200N | 409 | 115 | 385 |
400N | 2282 6345 7226 | 0614 9338 9161 | 5837 4853 8160 |
1TR | 4318 | 9027 | 5273 |
3TR | 55283 07284 21021 92085 03636 82866 62936 | 14096 74763 89832 69883 79640 76500 43289 | 43105 99186 52458 33271 20835 71074 18626 |
10TR | 48683 48598 | 90791 97351 | 24056 38078 |
15TR | 39458 | 50358 | 11290 |
30TR | 86786 | 28637 | 82454 |
2TỶ | 261892 | 542553 | 117590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung