Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 43 | 45 | 95 |
200N | 569 | 588 | 626 |
400N | 5033 4999 1949 | 5933 9280 6470 | 7147 5954 2450 |
1TR | 2974 | 2532 | 5977 |
3TR | 35709 66087 35483 52348 43303 28592 08566 | 24933 09668 11587 82622 18417 64949 10088 | 71855 11754 40581 19314 75139 31442 13897 |
10TR | 84691 05043 | 95095 81104 | 36319 10046 |
15TR | 00766 | 78560 | 18253 |
30TR | 91889 | 12897 | 29443 |
2TỶ | 675180 | 826922 | 981026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 46 | 23 | 96 |
200N | 683 | 729 | 513 |
400N | 3116 1296 5483 | 9141 5353 3547 | 4571 2509 7873 |
1TR | 0797 | 3572 | 3826 |
3TR | 69383 94208 20913 81782 98540 00144 60136 | 13220 28185 71215 68997 27890 04340 97334 | 06460 66672 70573 47586 26002 40685 95175 |
10TR | 63215 54470 | 03816 94285 | 84122 47222 |
15TR | 92704 | 68259 | 57795 |
30TR | 70189 | 05398 | 46068 |
2TỶ | 249871 | 874926 | 534753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 94 | 35 | 70 |
200N | 575 | 891 | 095 |
400N | 0225 6609 2576 | 2362 0972 5310 | 1798 8985 8097 |
1TR | 0774 | 7157 | 5953 |
3TR | 32769 97320 09362 94242 86265 64698 96764 | 77669 67825 69956 71544 92055 98829 84272 | 41587 62779 03063 94254 53746 42004 59012 |
10TR | 96663 40261 | 22962 86194 | 28940 76006 |
15TR | 65984 | 68770 | 64682 |
30TR | 09999 | 34683 | 52818 |
2TỶ | 427487 | 167528 | 156643 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 40 | 61 | 61 |
200N | 002 | 809 | 342 |
400N | 6842 5099 4917 | 4410 2841 4444 | 6561 3925 9086 |
1TR | 1636 | 7533 | 5522 |
3TR | 10358 95818 86869 34163 36821 07762 43838 | 70438 77249 91962 00722 82285 42722 40212 | 50759 17380 70838 67307 16664 70002 45440 |
10TR | 31483 95718 | 34822 60732 | 73824 66883 |
15TR | 07992 | 59680 | 21085 |
30TR | 00043 | 29051 | 49585 |
2TỶ | 670538 | 441322 | 664744 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 02 | 56 | 31 |
200N | 322 | 711 | 082 |
400N | 5418 6642 6784 | 3813 3946 9692 | 9696 3353 4436 |
1TR | 0622 | 2387 | 8447 |
3TR | 46174 18502 98221 68061 19020 35912 86281 | 51415 68943 06804 81333 63566 87139 05167 | 11590 36127 61142 37683 82430 43588 83826 |
10TR | 22299 93038 | 02326 28878 | 34171 11133 |
15TR | 82190 | 65268 | 60683 |
30TR | 06293 | 38534 | 89451 |
2TỶ | 126922 | 157192 | 087640 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 66 | 17 | 26 |
200N | 951 | 543 | 409 |
400N | 4842 1367 4781 | 1332 3344 9288 | 7395 7453 4777 |
1TR | 6833 | 5448 | 6293 |
3TR | 30031 18082 09837 01322 26908 97290 00499 | 40424 14614 98569 48075 86341 77037 86258 | 98094 45048 78582 55444 66527 52275 85591 |
10TR | 07137 44532 | 78566 23455 | 98613 87915 |
15TR | 13807 | 60240 | 36125 |
30TR | 71854 | 22012 | 06851 |
2TỶ | 244743 | 572654 | 592241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 87 | 73 | 49 |
200N | 878 | 125 | 439 |
400N | 9544 7632 3978 | 2013 7201 7268 | 4016 7398 5764 |
1TR | 6560 | 6197 | 2598 |
3TR | 98625 08761 83497 53291 03737 23285 11261 | 95180 36025 96257 84423 54473 18772 54391 | 85451 08925 94703 07655 76413 78727 93625 |
10TR | 36830 90791 | 67876 50749 | 25112 29758 |
15TR | 35924 | 35795 | 63597 |
30TR | 12259 | 00438 | 21752 |
2TỶ | 706787 | 237241 | 429135 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung