In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 10:48:44 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
43
45
95
200N
569
588
626
400N
5033
4999
1949
5933
9280
6470
7147
5954
2450
1TR
2974
2532
5977
3TR
35709
66087
35483
52348
43303
28592
08566
24933
09668
11587
82622
18417
64949
10088
71855
11754
40581
19314
75139
31442
13897
10TR
84691
05043
95095
81104
36319
10046
15TR
00766
78560
18253
30TR
91889
12897
29443
2TỶ
675180
826922
981026
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
46
23
96
200N
683
729
513
400N
3116
1296
5483
9141
5353
3547
4571
2509
7873
1TR
0797
3572
3826
3TR
69383
94208
20913
81782
98540
00144
60136
13220
28185
71215
68997
27890
04340
97334
06460
66672
70573
47586
26002
40685
95175
10TR
63215
54470
03816
94285
84122
47222
15TR
92704
68259
57795
30TR
70189
05398
46068
2TỶ
249871
874926
534753
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
94
35
70
200N
575
891
095
400N
0225
6609
2576
2362
0972
5310
1798
8985
8097
1TR
0774
7157
5953
3TR
32769
97320
09362
94242
86265
64698
96764
77669
67825
69956
71544
92055
98829
84272
41587
62779
03063
94254
53746
42004
59012
10TR
96663
40261
22962
86194
28940
76006
15TR
65984
68770
64682
30TR
09999
34683
52818
2TỶ
427487
167528
156643
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
40
61
61
200N
002
809
342
400N
6842
5099
4917
4410
2841
4444
6561
3925
9086
1TR
1636
7533
5522
3TR
10358
95818
86869
34163
36821
07762
43838
70438
77249
91962
00722
82285
42722
40212
50759
17380
70838
67307
16664
70002
45440
10TR
31483
95718
34822
60732
73824
66883
15TR
07992
59680
21085
30TR
00043
29051
49585
2TỶ
670538
441322
664744
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
02
56
31
200N
322
711
082
400N
5418
6642
6784
3813
3946
9692
9696
3353
4436
1TR
0622
2387
8447
3TR
46174
18502
98221
68061
19020
35912
86281
51415
68943
06804
81333
63566
87139
05167
11590
36127
61142
37683
82430
43588
83826
10TR
22299
93038
02326
28878
34171
11133
15TR
82190
65268
60683
30TR
06293
38534
89451
2TỶ
126922
157192
087640
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
66
17
26
200N
951
543
409
400N
4842
1367
4781
1332
3344
9288
7395
7453
4777
1TR
6833
5448
6293
3TR
30031
18082
09837
01322
26908
97290
00499
40424
14614
98569
48075
86341
77037
86258
98094
45048
78582
55444
66527
52275
85591
10TR
07137
44532
78566
23455
98613
87915
15TR
13807
60240
36125
30TR
71854
22012
06851
2TỶ
244743
572654
592241
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
87
73
49
200N
878
125
439
400N
9544
7632
3978
2013
7201
7268
4016
7398
5764
1TR
6560
6197
2598
3TR
98625
08761
83497
53291
03737
23285
11261
95180
36025
96257
84423
54473
18772
54391
85451
08925
94703
07655
76413
78727
93625
10TR
36830
90791
67876
50749
25112
29758
15TR
35924
35795
63597
30TR
12259
00438
21752
2TỶ
706787
237241
429135
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL