KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 57 | 83 | 39 |
200N | 149 | 641 | 580 |
400N | 7361 0028 3931 | 9921 1062 8789 | 1709 6880 7645 |
1TR | 5067 | 5083 | 1194 |
3TR | 46838 92273 04429 86406 22887 63884 03583 | 55119 82091 31285 22632 06031 65263 22424 | 89624 05672 87198 02365 44129 16721 04019 |
10TR | 44022 43216 | 91319 55403 | 51463 58090 |
15TR | 04084 | 21294 | 69743 |
30TR | 13852 | 25443 | 58638 |
2TỶ | 115902 | 638868 | 561598 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 87 | 47 |
200N | 162 | 542 |
400N | 8369 1637 1849 | 8141 4969 5191 |
1TR | 4954 | 7398 |
3TR | 78155 67147 45476 30833 49675 08548 31095 | 96942 21682 62127 43664 12015 36538 32437 |
10TR | 25250 79781 | 20554 13356 |
15TR | 73356 | 12613 |
30TR | 22438 | 25323 |
2TỶ | 055402 | 381360 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 77 | 56 |
200N | 856 | 222 |
400N | 7848 7695 6643 | 7724 4222 0356 |
1TR | 2563 | 3356 |
3TR | 23304 62785 12687 51372 37855 10701 89700 | 64245 75547 41995 94754 21098 96010 78500 |
10TR | 36859 77202 | 13894 06152 |
15TR | 99406 | 92581 |
30TR | 72291 | 72196 |
2TỶ | 054966 | 770192 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 83 | 92 |
200N | 561 | 277 |
400N | 9536 9682 2192 | 2774 7625 4869 |
1TR | 0228 | 4537 |
3TR | 64788 93886 70237 65089 15138 45258 27112 | 64063 82591 76128 08374 45847 91343 66177 |
10TR | 69178 16286 | 98266 99433 |
15TR | 66742 | 58034 |
30TR | 19876 | 31976 |
2TỶ | 034162 | 658212 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 96 | 05 |
200N | 635 | 428 |
400N | 0863 2028 7365 | 6824 4449 5113 |
1TR | 7435 | 0941 |
3TR | 10503 41190 79556 03697 61370 35295 74351 | 16086 08442 29733 17602 68570 41040 01287 |
10TR | 88988 30667 | 19778 20092 |
15TR | 18781 | 66415 |
30TR | 74571 | 12241 |
2TỶ | 340019 | 184248 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 79 | 08 | 08 |
200N | 974 | 726 | 854 |
400N | 3895 9395 7849 | 0666 3568 8379 | 2771 6299 3976 |
1TR | 8687 | 4588 | 6938 |
3TR | 16580 06772 76162 28707 81289 95636 86511 | 74180 63901 95309 71178 86800 42538 64113 | 16537 05319 45025 24388 29135 55539 74953 |
10TR | 51481 75880 | 97819 82439 | 81755 42497 |
15TR | 48831 | 96336 | 99335 |
30TR | 32727 | 49630 | 22466 |
2TỶ | 111375 | 194537 | 176361 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 95 | 54 |
200N | 653 | 946 |
400N | 1053 0431 3247 | 1173 9269 3415 |
1TR | 2551 | 7425 |
3TR | 35165 54124 59932 69334 95362 86878 88050 | 47472 25983 49878 73653 77903 81529 66421 |
10TR | 14851 29286 | 69570 06116 |
15TR | 04571 | 86362 |
30TR | 54300 | 36020 |
2TỶ | 505312 | 341124 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung