KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/03/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3B7 | 3K2 | K2T3 | 3K2 | |
100N | 65 | 74 | 46 | 23 |
200N | 290 | 813 | 651 | 941 |
400N | 5925 7806 7432 | 4508 7616 6257 | 0826 0112 9993 | 7372 1588 4855 |
1TR | 5660 | 4083 | 2781 | 9345 |
3TR | 44101 11655 14394 19865 39022 45440 03822 | 90270 02408 75975 73739 63413 61827 75598 | 48898 76103 50247 50870 88379 46278 06079 | 28635 77745 46570 54463 72518 52884 95478 |
10TR | 51782 44056 | 59456 20677 | 34080 69427 | 35853 26983 |
15TR | 58485 | 41323 | 55025 | 32647 |
30TR | 58294 | 37957 | 58241 | 01390 |
2TỶ | 230799 | 339543 | 028022 | 419998 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 79 | 08 | 08 |
200N | 974 | 726 | 854 |
400N | 3895 9395 7849 | 0666 3568 8379 | 2771 6299 3976 |
1TR | 8687 | 4588 | 6938 |
3TR | 16580 06772 76162 28707 81289 95636 86511 | 74180 63901 95309 71178 86800 42538 64113 | 16537 05319 45025 24388 29135 55539 74953 |
10TR | 51481 75880 | 97819 82439 | 81755 42497 |
15TR | 48831 | 96336 | 99335 |
30TR | 32727 | 49630 | 22466 |
2TỶ | 111375 | 194537 | 176361 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/03/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/03/2015 |
5 4 3 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 88301 |
G.Nhất | 01883 |
G.Nhì | 37735 10493 |
G.Ba | 09911 95370 51037 49984 51715 98576 |
G.Tư | 6123 2098 1917 8449 |
G.Năm | 5776 9245 4344 1379 4470 6790 |
G.Sáu | 648 587 013 |
G.Bảy | 91 10 04 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100