KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 38 | 92 | 60 |
200N | 344 | 963 | 268 |
400N | 0534 7165 7898 | 4524 7687 2060 | 3076 8345 0781 |
1TR | 6701 | 9284 | 1330 |
3TR | 12334 73493 53488 20696 45582 61643 75973 | 49028 51461 10414 12315 11201 96894 13107 | 14443 52410 50025 52937 05916 31100 99709 |
10TR | 69911 67530 | 86378 23148 | 88303 47466 |
15TR | 86796 | 41830 | 93673 |
30TR | 60998 | 02337 | 23358 |
2TỶ | 870963 | 617416 | 894806 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 66 | 25 |
200N | 297 | 782 |
400N | 6174 7921 1267 | 3202 5286 9510 |
1TR | 9373 | 2765 |
3TR | 12618 29066 98675 12769 31486 18460 68080 | 52264 21755 50370 05853 06022 38211 93861 |
10TR | 78982 17387 | 46253 56197 |
15TR | 40142 | 86276 |
30TR | 32614 | 91341 |
2TỶ | 944628 | 189013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 81 | 99 |
200N | 733 | 069 |
400N | 8412 8972 4103 | 2152 2711 4300 |
1TR | 8585 | 0195 |
3TR | 88999 69485 51973 90817 92602 07619 56283 | 11550 04249 09553 01859 02901 19184 75736 |
10TR | 34271 64703 | 81373 01202 |
15TR | 11989 | 54473 |
30TR | 52305 | 73404 |
2TỶ | 565198 | 073417 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 08 | 21 |
200N | 371 | 524 |
400N | 8913 4199 4389 | 3087 2683 3836 |
1TR | 8880 | 5571 |
3TR | 63907 03264 40833 96000 30632 90326 50543 | 71692 47794 98879 73577 24975 79449 45963 |
10TR | 99817 39145 | 31687 25251 |
15TR | 90933 | 86101 |
30TR | 37418 | 65799 |
2TỶ | 773907 | 000965 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 83 | 93 |
200N | 854 | 001 |
400N | 5493 1797 3972 | 2795 0795 8083 |
1TR | 3025 | 4264 |
3TR | 34210 65942 46504 40961 41192 89039 09279 | 22481 81255 98598 56063 55733 58212 01548 |
10TR | 54103 26532 | 72713 74524 |
15TR | 41944 | 83863 |
30TR | 32270 | 84556 |
2TỶ | 153727 | 478727 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 60 | 31 | 15 |
200N | 804 | 287 | 917 |
400N | 2925 1685 2100 | 2533 5300 0595 | 3939 5163 3819 |
1TR | 8616 | 8664 | 3859 |
3TR | 98541 08244 07325 97243 19281 31956 48559 | 89192 88625 46129 21336 29567 87735 00564 | 74967 28400 79009 08115 70599 71134 75409 |
10TR | 35767 21007 | 32122 51888 | 47457 09013 |
15TR | 69057 | 84214 | 55415 |
30TR | 79280 | 62493 | 22637 |
2TỶ | 351199 | 882973 | 812108 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 93 | 27 |
200N | 531 | 656 |
400N | 8395 8300 6483 | 6833 4075 7153 |
1TR | 0269 | 4723 |
3TR | 49380 23177 62684 11772 53916 95947 08238 | 27230 24231 24594 61717 00123 32379 69085 |
10TR | 75093 84292 | 43415 09915 |
15TR | 13015 | 94982 |
30TR | 62665 | 55767 |
2TỶ | 918330 | 805059 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung