KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 53 | 93 | 95 |
200N | 757 | 666 | 039 |
400N | 9365 4360 9853 | 7501 5516 2430 | 1183 8978 2405 |
1TR | 8782 | 4226 | 5638 |
3TR | 15047 21033 16119 87410 54040 30881 60127 | 62003 98890 37483 15566 20037 58103 65418 | 25953 30945 39638 88052 58541 11927 14432 |
10TR | 10353 01908 | 60646 09518 | 60487 26625 |
15TR | 61239 | 47275 | 73172 |
30TR | 62259 | 95147 | 82112 |
2TỶ | 988373 | 576579 | 623984 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 04 | 52 |
200N | 557 | 694 |
400N | 5622 5634 3189 | 7590 5046 2663 |
1TR | 9331 | 9058 |
3TR | 55660 79344 98110 57614 79969 22287 76800 | 07585 99223 10138 84868 87796 61111 51167 |
10TR | 48354 38944 | 52025 91068 |
15TR | 53194 | 13180 |
30TR | 37453 | 42692 |
2TỶ | 115046 | 954243 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 64 | 16 |
200N | 958 | 459 |
400N | 4115 8761 7215 | 2663 5463 1293 |
1TR | 4518 | 5775 |
3TR | 93887 88912 44943 40459 66582 73506 66965 | 51412 50803 57805 97830 44737 90620 76822 |
10TR | 67430 78082 | 83860 36304 |
15TR | 23296 | 21499 |
30TR | 21347 | 54216 |
2TỶ | 697225 | 363602 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 04 | 88 |
200N | 141 | 119 |
400N | 2068 3163 2041 | 8613 9361 7286 |
1TR | 9987 | 1883 |
3TR | 93858 27381 52985 53427 07960 11169 03770 | 28323 01135 79701 09641 40518 33685 51472 |
10TR | 66824 38356 | 67481 49379 |
15TR | 56692 | 01308 |
30TR | 44006 | 37489 |
2TỶ | 830734 | 556088 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 63 | 09 |
200N | 920 | 368 |
400N | 9354 3659 0737 | 5458 2217 0182 |
1TR | 0433 | 7004 |
3TR | 79027 01936 10840 31537 99561 94497 71977 | 82288 31311 75035 29882 22997 69045 33773 |
10TR | 69782 51601 | 32121 64850 |
15TR | 31886 | 72362 |
30TR | 40968 | 02423 |
2TỶ | 653717 | 147878 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 16 | 83 | 97 |
200N | 300 | 813 | 828 |
400N | 3923 2013 9173 | 1962 6770 3328 | 5347 0903 6637 |
1TR | 9548 | 8649 | 8007 |
3TR | 08746 28104 97687 62847 50806 46898 89633 | 74387 84536 54463 71266 89840 69738 64993 | 44538 86504 39679 93373 50595 52714 24662 |
10TR | 18738 84503 | 75810 10331 | 90661 07332 |
15TR | 26270 | 63650 | 52149 |
30TR | 10328 | 47974 | 46947 |
2TỶ | 981221 | 733065 | 574788 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 04 | 44 |
200N | 129 | 884 |
400N | 3951 6151 0819 | 7933 1423 8351 |
1TR | 8252 | 2847 |
3TR | 62213 28280 26488 86155 95491 01652 43111 | 93154 86352 04659 61645 27680 05474 85154 |
10TR | 51763 92706 | 92315 79969 |
15TR | 68733 | 42794 |
30TR | 72726 | 52688 |
2TỶ | 287875 | 596993 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung