KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 16 | 83 | 97 |
200N | 300 | 813 | 828 |
400N | 3923 2013 9173 | 1962 6770 3328 | 5347 0903 6637 |
1TR | 9548 | 8649 | 8007 |
3TR | 08746 28104 97687 62847 50806 46898 89633 | 74387 84536 54463 71266 89840 69738 64993 | 44538 86504 39679 93373 50595 52714 24662 |
10TR | 18738 84503 | 75810 10331 | 90661 07332 |
15TR | 26270 | 63650 | 52149 |
30TR | 10328 | 47974 | 46947 |
2TỶ | 981221 | 733065 | 574788 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 04 | 44 |
200N | 129 | 884 |
400N | 3951 6151 0819 | 7933 1423 8351 |
1TR | 8252 | 2847 |
3TR | 62213 28280 26488 86155 95491 01652 43111 | 93154 86352 04659 61645 27680 05474 85154 |
10TR | 51763 92706 | 92315 79969 |
15TR | 68733 | 42794 |
30TR | 72726 | 52688 |
2TỶ | 287875 | 596993 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 15 | 61 | 34 |
200N | 152 | 788 | 617 |
400N | 9815 1170 9688 | 3250 7163 9886 | 2439 9977 0214 |
1TR | 6980 | 4689 | 2445 |
3TR | 62955 22139 01272 10796 98406 88324 98761 | 93658 47805 44917 11953 52393 35706 66645 | 08630 76692 44155 33668 90338 11413 02507 |
10TR | 71652 19373 | 02383 55450 | 17507 86117 |
15TR | 88724 | 74397 | 65911 |
30TR | 29894 | 11043 | 59046 |
2TỶ | 034411 | 424223 | 540621 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 98 | 51 |
200N | 585 | 304 |
400N | 0324 9327 7484 | 1033 1649 7790 |
1TR | 4366 | 3640 |
3TR | 86049 97123 58080 13844 95147 41769 87906 | 97644 49543 17652 42564 26983 33482 66553 |
10TR | 52485 41124 | 63447 00517 |
15TR | 36488 | 75894 |
30TR | 53438 | 55782 |
2TỶ | 616261 | 536806 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 12 | 19 |
200N | 979 | 871 |
400N | 9870 0115 8382 | 1957 1702 3757 |
1TR | 4670 | 6644 |
3TR | 21693 50155 10635 99804 99147 65905 76755 | 80527 80789 00331 06848 51923 65218 52600 |
10TR | 41571 51080 | 47269 69933 |
15TR | 90568 | 53910 |
30TR | 04779 | 52274 |
2TỶ | 816902 | 767458 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 42 | 43 |
200N | 000 | 724 |
400N | 6865 1501 5491 | 3741 1012 6579 |
1TR | 8520 | 9219 |
3TR | 55624 97622 13947 13533 94495 51262 01781 | 47786 71438 41048 96036 28856 84909 62783 |
10TR | 82986 37142 | 76514 71259 |
15TR | 35668 | 34853 |
30TR | 93392 | 13267 |
2TỶ | 240037 | 306584 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 51 | 16 |
200N | 685 | 270 |
400N | 3594 8407 5526 | 3794 5580 6103 |
1TR | 4159 | 2133 |
3TR | 35961 95668 17656 66855 69530 52627 89856 | 48826 91001 52863 74948 49575 06914 68825 |
10TR | 16664 08007 | 47289 43248 |
15TR | 40304 | 72166 |
30TR | 79036 | 39991 |
2TỶ | 954318 | 208251 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung