KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 98 | 51 |
200N | 585 | 304 |
400N | 0324 9327 7484 | 1033 1649 7790 |
1TR | 4366 | 3640 |
3TR | 86049 97123 58080 13844 95147 41769 87906 | 97644 49543 17652 42564 26983 33482 66553 |
10TR | 52485 41124 | 63447 00517 |
15TR | 36488 | 75894 |
30TR | 53438 | 55782 |
2TỶ | 616261 | 536806 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 12 | 19 |
200N | 979 | 871 |
400N | 9870 0115 8382 | 1957 1702 3757 |
1TR | 4670 | 6644 |
3TR | 21693 50155 10635 99804 99147 65905 76755 | 80527 80789 00331 06848 51923 65218 52600 |
10TR | 41571 51080 | 47269 69933 |
15TR | 90568 | 53910 |
30TR | 04779 | 52274 |
2TỶ | 816902 | 767458 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 42 | 43 |
200N | 000 | 724 |
400N | 6865 1501 5491 | 3741 1012 6579 |
1TR | 8520 | 9219 |
3TR | 55624 97622 13947 13533 94495 51262 01781 | 47786 71438 41048 96036 28856 84909 62783 |
10TR | 82986 37142 | 76514 71259 |
15TR | 35668 | 34853 |
30TR | 93392 | 13267 |
2TỶ | 240037 | 306584 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 51 | 16 |
200N | 685 | 270 |
400N | 3594 8407 5526 | 3794 5580 6103 |
1TR | 4159 | 2133 |
3TR | 35961 95668 17656 66855 69530 52627 89856 | 48826 91001 52863 74948 49575 06914 68825 |
10TR | 16664 08007 | 47289 43248 |
15TR | 40304 | 72166 |
30TR | 79036 | 39991 |
2TỶ | 954318 | 208251 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 09 | 33 | 53 |
200N | 645 | 262 | 960 |
400N | 4530 8980 8368 | 2238 6670 7561 | 8441 9242 4173 |
1TR | 2653 | 5359 | 4779 |
3TR | 92100 63744 93474 74681 70539 48763 25832 | 32418 58925 62001 42686 78155 49227 39007 | 05415 37715 09777 50255 12110 76002 15189 |
10TR | 04424 83472 | 09863 43509 | 71202 17525 |
15TR | 87253 | 73182 | 08563 |
30TR | 20392 | 38544 | 48162 |
2TỶ | 389245 | 002901 | 589245 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 86 | 77 |
200N | 047 | 853 |
400N | 9614 9089 3720 | 0212 1343 0430 |
1TR | 9358 | 3156 |
3TR | 86879 16849 14377 64249 56997 28346 94281 | 27421 91092 98825 30933 20973 96054 67907 |
10TR | 06275 74515 | 97998 82295 |
15TR | 10202 | 46009 |
30TR | 62135 | 92467 |
2TỶ | 847224 | 784499 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 29 | 06 | 37 |
200N | 712 | 582 | 017 |
400N | 8220 6412 2744 | 7087 0064 2773 | 8492 4000 3312 |
1TR | 8826 | 2100 | 5423 |
3TR | 09629 98998 86644 32229 60731 99870 16952 | 23445 35639 65915 66502 47654 97502 86922 | 09965 70262 98243 55608 53553 97289 45825 |
10TR | 17371 83164 | 36753 31345 | 58938 31719 |
15TR | 11481 | 77156 | 87968 |
30TR | 81498 | 60848 | 96707 |
2TỶ | 887799 | 803115 | 825626 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung