KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 19 | 81 | 34 |
200N | 991 | 290 | 218 |
400N | 5826 9678 7678 | 3663 4651 5754 | 5439 0917 0960 |
1TR | 1832 | 6406 | 4726 |
3TR | 97068 25804 68998 37233 60109 08232 39037 | 65859 77250 34077 17344 80610 64407 13841 | 39687 68331 65420 74513 44018 47183 03073 |
10TR | 62913 70508 | 71682 62891 | 92278 15537 |
15TR | 53822 | 90876 | 29605 |
30TR | 73277 | 47799 | 33264 |
2TỶ | 791963 | 689484 | 14745 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 52 | 94 |
200N | 082 | 562 |
400N | 9966 6462 1741 | 4744 7751 5122 |
1TR | 4574 | 1618 |
3TR | 80922 77562 27065 28614 30360 22577 49387 | 11467 63213 16349 95906 03605 20480 64910 |
10TR | 82669 42846 | 74682 54713 |
15TR | 61997 | 23039 |
30TR | 15738 | 90689 |
2TỶ | 68208 | 306101 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 38 | 55 |
200N | 667 | 973 |
400N | 6863 9174 9961 | 1019 3757 3886 |
1TR | 5497 | 1742 |
3TR | 51964 45693 85703 46154 47322 32814 92668 | 41673 58627 46195 92652 03068 56390 91548 |
10TR | 82257 08777 | 06441 07258 |
15TR | 21321 | 51154 |
30TR | 36381 | 16048 |
2TỶ | 26758 | 01418 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 61 | 20 |
200N | 657 | 570 |
400N | 8536 7019 2222 | 4522 6092 9296 |
1TR | 9520 | 3299 |
3TR | 08843 43411 37124 48909 10559 67817 24343 | 02944 95519 82894 60867 63604 76639 80058 |
10TR | 48706 41319 | 19911 40312 |
15TR | 12217 | 16067 |
30TR | 59971 | 02165 |
2TỶ | 07844 | 90297 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 64 | 82 |
200N | 930 | 645 |
400N | 7430 7847 4077 | 1488 5569 0759 |
1TR | 5163 | 8490 |
3TR | 90902 82059 09375 66429 41601 35115 63432 | 23638 80955 79272 61403 16161 20241 88049 |
10TR | 32395 54521 | 48015 19849 |
15TR | 44113 | 71827 |
30TR | 60199 | 10870 |
2TỶ | 18535 | 02087 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 59 | 25 | 48 |
200N | 650 | 268 | 408 |
400N | 2927 2401 3145 | 4464 6310 5502 | 0963 4766 2426 |
1TR | 6121 | 4610 | 0018 |
3TR | 33994 85893 81505 12103 80052 23124 67731 | 20985 86106 05517 91909 36754 29572 34544 | 99109 06974 00146 38000 81418 59883 36286 |
10TR | 71175 20659 | 72683 94295 | 31806 33983 |
15TR | 48639 | 50808 | 71550 |
30TR | 08088 | 53693 | 65235 |
2TỶ | 48175 | 37358 | 69165 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 92 | 88 |
200N | 159 | 172 |
400N | 9704 8820 4096 | 6970 5200 4020 |
1TR | 2936 | 4292 |
3TR | 44308 33015 25105 55362 37966 17160 72817 | 70251 68932 11303 03934 06130 49064 60197 |
10TR | 45550 64089 | 06792 43092 |
15TR | 04376 | 77067 |
30TR | 51907 | 65948 |
2TỶ | 74257 | 10931 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung