KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/02/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | 2K1 | K1T2 | |
100N | 57 | 72 | 62 | 92 |
200N | 723 | 321 | 428 | 908 |
400N | 4878 8599 5608 | 6943 8421 1636 | 8693 5857 5419 | 9748 8799 4057 |
1TR | 1860 | 4575 | 3762 | 0071 |
3TR | 17076 29605 85131 51827 78092 54184 44435 | 10830 87046 06933 46019 53645 06754 36438 | 77894 72733 15488 28732 25430 44307 91531 | 51761 14738 20229 64942 73986 53997 03025 |
10TR | 45847 52765 | 89702 61551 | 20594 89620 | 52612 38652 |
15TR | 58840 | 96120 | 28913 | 45928 |
30TR | 01014 | 52812 | 11457 | 92870 |
2TỶ | 959823 | 237726 | 177216 | 808540 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 88 | 69 | 63 |
200N | 249 | 467 | 578 |
400N | 3672 9985 2527 | 6939 1971 5639 | 1626 7595 2537 |
1TR | 2220 | 5483 | 8771 |
3TR | 06265 04748 25335 47563 02423 68431 62685 | 94421 51390 48415 01585 16438 35617 39592 | 47536 92532 63015 54871 01524 41309 27649 |
10TR | 60692 62900 | 19872 31283 | 24040 67456 |
15TR | 79158 | 91158 | 87610 |
30TR | 89571 | 27889 | 09308 |
2TỶ | 730357 | 386618 | 954869 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #390 ngày 01/02/2020
02 03 11 23 35 54 06
Giá trị Jackpot 1
49,743,734,700
Giá trị Jackpot 2
3,200,579,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 49,743,734,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,200,579,250 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 626 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,594 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/02/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/02/2020 |
6 6 4 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 3BG-7BG-4BG 72130 |
G.Nhất | 80885 |
G.Nhì | 17263 71468 |
G.Ba | 22827 36430 10446 48639 91841 63775 |
G.Tư | 2339 5617 8901 1422 |
G.Năm | 8062 1699 5607 3339 5532 8448 |
G.Sáu | 465 525 415 |
G.Bảy | 22 71 82 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100