KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/02/2023
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | K1T2 | |
100N | 07 | 18 | 05 |
200N | 835 | 267 | 477 |
400N | 8297 9371 7246 | 4063 7300 9301 | 2697 9288 4085 |
1TR | 9951 | 4427 | 0504 |
3TR | 09879 52146 83223 36541 09866 74812 50734 | 91656 67831 26113 71987 79097 92357 02623 | 67369 58420 12603 23380 57167 72311 73567 |
10TR | 07978 89860 | 43591 31990 | 79032 94805 |
15TR | 09700 | 05630 | 62246 |
30TR | 38994 | 40747 | 47194 |
2TỶ | 717484 | 173861 | 595292 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 31 | 68 |
200N | 040 | 666 |
400N | 4421 2997 1332 | 1016 1680 4157 |
1TR | 3592 | 9339 |
3TR | 88046 54603 17255 64971 30550 87286 24855 | 00655 43071 37318 98316 47655 54075 13997 |
10TR | 36917 79633 | 48461 64982 |
15TR | 42236 | 58726 |
30TR | 41271 | 32244 |
2TỶ | 174378 | 796653 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #998 ngày 01/02/2023
16 21 27 29 34 44
Giá trị Jackpot
25,270,714,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 25,270,714,500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,084 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 19,505 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #569 ngày 01/02/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 38 |
337 643 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 62 |
421 793 807 416 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 138 |
250 505 830 968 563 291 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 141 |
989 966 681 533 471 614 825 516 |
Giải ba 5Tr: 35 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 59 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 304 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,258 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/02/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/02/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/02/2023 |
4 8 6 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4-6-12-10-1-15LA 34838 |
G.Nhất | 29989 |
G.Nhì | 64285 65938 |
G.Ba | 54835 94648 82384 40292 70918 01062 |
G.Tư | 8441 1468 0916 5129 |
G.Năm | 6463 5037 7184 2312 3165 6247 |
G.Sáu | 042 076 709 |
G.Bảy | 74 54 61 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100