In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/02/2023

Còn 00:36:44 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
2K1K1T2K1T2
100N
07
18
05
200N
835
267
477
400N
8297
9371
7246
4063
7300
9301
2697
9288
4085
1TR
9951
4427
0504
3TR
09879
52146
83223
36541
09866
74812
50734
91656
67831
26113
71987
79097
92357
02623
67369
58420
12603
23380
57167
72311
73567
10TR
07978
89860
43591
31990
79032
94805
15TR
09700
05630
62246
30TR
38994
40747
47194
2TỶ
717484
173861
595292
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
31
68
200N
040
666
400N
4421
2997
1332
1016
1680
4157
1TR
3592
9339
3TR
88046
54603
17255
64971
30550
87286
24855
00655
43071
37318
98316
47655
54075
13997
10TR
36917
79633
48461
64982
15TR
42236
58726
30TR
41271
32244
2TỶ
174378
796653
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #998 ngày 01/02/2023
16 21 27 29 34 44
Giá trị Jackpot
25,270,714,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 25,270,714,500
Giải nhất 5 số 22 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,084 300,000
Giải ba 3 số 19,505 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #569 ngày 01/02/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 38
337
643
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 62
421
793
807
416
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 138
250
505
830
968
563
291
Giải nhì
10Tr: 4
Giải ba
100K: 141
989
966
681
533
471
614
825
516
Giải ba
5Tr: 35
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 59
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 304
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,258
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  01/02/2023
8
 
6
4
 
9
0
9
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/02/2023
03
08
12
14
23
24
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 01/02/2023
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 4-6-12-10-1-15LA
34838
G.Nhất
29989
G.Nhì
64285
65938
G.Ba
54835
94648
82384
40292
70918
01062
G.Tư
8441
1468
0916
5129
G.Năm
6463
5037
7184
2312
3165
6247
G.Sáu
042
076
709
G.Bảy
74
54
61
06
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL