In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/01/2023

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K05T011ET1-K5
100N
38
12
79
200N
429
681
762
400N
7765
5098
7390
4409
2363
8962
0772
0671
0899
1TR
6073
4549
5478
3TR
66115
17862
13195
69122
63078
57009
49119
55361
36357
45001
74609
74031
63124
78477
00024
61818
50809
51295
15641
31896
17420
10TR
58734
61746
64475
58055
92687
40556
15TR
23548
45999
46410
30TR
90397
01558
87280
2TỶ
598862
566289
003053
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
48
47
200N
881
281
400N
9823
4549
5158
4254
4626
7940
1TR
2646
9305
3TR
58190
55636
37404
87544
82621
13164
60742
39786
69885
77956
39092
06772
07610
53098
10TR
69939
06518
39363
60079
15TR
00237
16606
30TR
14596
52115
2TỶ
950276
156252
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/01/2023

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #834 ngày 31/01/2023
10 11 31 32 38 52 05
Giá trị Jackpot 1
73,618,027,050
Giá trị Jackpot 2
3,419,341,800
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 73,618,027,050
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,419,341,800
Giải nhất 5 số 29 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,571 500,000
Giải ba 3 số 28,703 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #215 ngày 31/01/2023
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
778
419
2 Tỷ 0
Giải nhất
128
884
230
034
30Tr 1
Giải nhì
760
795
457
060
243
114
10Tr 5
Giải ba
896
031
983
546
092
071
468
712
4Tr 4
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 25
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 551
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,543
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  31/01/2023
8
 
3
6
 
5
4
0
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 31/01/2023
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 11-13-2-19-15-5-1-9LB
30061
G.Nhất
21284
G.Nhì
95201
18959
G.Ba
39371
85823
24941
22036
22477
18709
G.Tư
1081
8622
3216
0868
G.Năm
8908
5675
3757
0290
6421
3461
G.Sáu
940
315
055
G.Bảy
07
15
20
49
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL