KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/05/2024
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K1 | K1T5 | K1T5 | |
100N | 82 | 49 | 90 |
200N | 655 | 406 | 125 |
400N | 1810 6897 1694 | 5767 2732 7802 | 1539 8403 9576 |
1TR | 5403 | 1883 | 1976 |
3TR | 86526 65789 04566 91486 89193 89850 32755 | 56267 18813 87621 17508 71981 34898 42163 | 70661 33297 69956 54531 94119 70890 94493 |
10TR | 07732 00551 | 89886 93928 | 32101 50340 |
15TR | 06375 | 63525 | 11702 |
30TR | 59000 | 36558 | 10271 |
2TỶ | 117281 | 075937 | 393889 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 88 | 02 |
200N | 853 | 823 |
400N | 9313 2220 8483 | 0615 5539 6274 |
1TR | 0699 | 6972 |
3TR | 07848 54004 78207 68767 88881 38691 40057 | 20644 99177 77616 98745 53372 24576 70708 |
10TR | 91756 09287 | 76313 74509 |
15TR | 66704 | 93371 |
30TR | 02495 | 41026 |
2TỶ | 330440 | 846835 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/05/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1192 ngày 01/05/2024
07 09 17 20 25 29
Giá trị Jackpot
41,717,518,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 41,717,518,000 |
Giải nhất | 5 số | 46 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,840 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 29,082 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #763 ngày 01/05/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 10 |
577 704 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 38 |
380 287 186 594 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 72 |
360 551 407 717 174 332 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 116 |
334 650 073 456 296 592 819 496 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 35 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 345 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,393 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/05/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/05/2024 |
6 0 0 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2-4-11-12-1-15-18-20LM 72031 |
G.Nhất | 10292 |
G.Nhì | 46130 26589 |
G.Ba | 90676 42039 96046 05589 71405 98943 |
G.Tư | 7618 6107 6935 4766 |
G.Năm | 2832 7333 5398 2863 9727 6282 |
G.Sáu | 476 452 577 |
G.Bảy | 95 61 60 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100