In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/04/2024

Còn 10:54:56 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K18-T44ET4-K5
100N
17
88
59
200N
468
673
656
400N
9891
9390
3804
5761
3070
1790
6102
3478
5377
1TR
0756
2592
5712
3TR
56327
79315
86388
82081
36996
76565
11958
11663
17590
22648
89982
10615
04858
59369
75476
42928
37551
73634
05088
32997
26251
10TR
56479
18369
17757
95814
04718
28157
15TR
16194
89042
22077
30TR
15298
00967
83923
2TỶ
436064
917876
597370
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
20
35
200N
073
250
400N
3246
6768
7192
0913
6277
1507
1TR
7384
8422
3TR
82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204
21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734
10TR
31579
59453
43224
22520
15TR
31852
28243
30TR
34861
50907
2TỶ
529219
293013
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1028 ngày 30/04/2024
13 16 26 46 49 54 08
Giá trị Jackpot 1
52,411,684,800
Giá trị Jackpot 2
4,530,880,750
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 52,411,684,800
Jackpot 2 5 số + 1* 0 4,530,880,750
Giải nhất 5 số 17 40,000,000
Giải nhì 4 số 774 500,000
Giải ba 3 số 15,862 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #409 ngày 30/04/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
434
589
2 Tỷ 0
Giải nhất
207
666
550
769
30Tr 1
Giải nhì
714
141
297
511
335
490
10Tr 2
Giải ba
931
972
028
205
758
129
943
786
4Tr 0
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 33
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 637
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 4,499
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  30/04/2024
3
 
2
5
 
0
8
0
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 30/04/2024
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 2-8-4-10-1-20-17-12 LK
44624
G.Nhất
05886
G.Nhì
75181
44812
G.Ba
09211
39887
51882
98592
13100
35623
G.Tư
3810
5366
3352
3783
G.Năm
9442
7335
4865
8702
9454
0153
G.Sáu
064
111
819
G.Bảy
47
59
54
28
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL