KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/11/2020
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA11 | 11K1 | ĐL11K1 | |
100N | 29 | 54 | 90 |
200N | 748 | 194 | 334 |
400N | 0127 8158 9247 | 1027 7869 9557 | 8126 4135 4632 |
1TR | 5545 | 6246 | 6271 |
3TR | 59336 03365 22620 71140 65296 49713 56844 | 40038 74012 22111 55407 31241 18704 06755 | 59172 41050 06677 47481 99340 90026 62009 |
10TR | 28928 77892 | 83330 31238 | 97836 28720 |
15TR | 48241 | 77223 | 38119 |
30TR | 88378 | 61236 | 30357 |
2TỶ | 468650 | 962273 | 965863 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 85 | 51 |
200N | 691 | 991 |
400N | 1214 8212 9872 | 4456 8838 5798 |
1TR | 3540 | 4122 |
3TR | 99930 71457 54404 77617 00205 20475 38498 | 26853 18455 45210 76226 59406 68295 67080 |
10TR | 20765 49164 | 14773 84667 |
15TR | 18633 | 52004 |
30TR | 77791 | 66541 |
2TỶ | 498405 | 412894 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #659 ngày 01/11/2020
06 21 27 30 32 44
Giá trị Jackpot
15,227,119,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15,227,119,000 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 684 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 11,520 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/11/2020 |
7 9 1 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12RB-6RB-3RB-5RB-15RB-2RB 97059 |
G.Nhất | 75778 |
G.Nhì | 45173 32668 |
G.Ba | 70353 93702 71338 80690 36694 78156 |
G.Tư | 5765 8282 9274 2189 |
G.Năm | 5563 9933 6101 2483 7093 1735 |
G.Sáu | 907 326 493 |
G.Bảy | 77 88 48 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100