KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/02/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | 2K1 | K1T2 | |
100N | 19 | 96 | 82 | 29 |
200N | 240 | 456 | 667 | 625 |
400N | 5756 7393 3876 | 3404 9202 9007 | 1694 9545 3802 | 9660 9741 0370 |
1TR | 4523 | 2750 | 1995 | 0443 |
3TR | 41560 21564 49421 81011 84661 40121 90955 | 22734 59740 08364 17326 88477 32395 15875 | 26145 95520 85799 03866 63213 33037 31977 | 59191 22297 06935 13347 97530 89669 12132 |
10TR | 88156 76608 | 68364 71144 | 16780 55385 | 28348 58948 |
15TR | 67852 | 59812 | 31318 | 08186 |
30TR | 34733 | 73035 | 56225 | 84501 |
2TỶ | 324721 | 772966 | 924625 | 336609 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 70 | 71 | 38 |
200N | 856 | 363 | 265 |
400N | 2392 3945 5340 | 5739 7322 4605 | 9068 1530 9018 |
1TR | 2326 | 3814 | 1027 |
3TR | 75011 46228 93430 84202 17692 36057 23416 | 68125 13083 07713 75799 29574 92405 05434 | 99393 78931 07375 51101 25779 08187 41205 |
10TR | 93586 95253 | 22329 60051 | 45798 24939 |
15TR | 18599 | 51421 | 59189 |
30TR | 82294 | 15536 | 09874 |
2TỶ | 183594 | 426573 | 310353 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/02/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/02/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/02/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/02/2013 |
0 2 9 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 39204 |
G.Nhất | 02533 |
G.Nhì | 38787 26386 |
G.Ba | 33305 62711 25187 11097 40664 27907 |
G.Tư | 7016 8685 2117 6280 |
G.Năm | 4179 1583 5097 1314 2725 2088 |
G.Sáu | 571 273 844 |
G.Bảy | 15 87 98 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100