KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/03/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | 3K1 | K1T3 | |
100N | 94 | 35 | 59 | 76 |
200N | 764 | 572 | 153 | 843 |
400N | 0694 2156 1324 | 9422 2304 1777 | 5608 4317 7694 | 8680 0393 4042 |
1TR | 0112 | 6670 | 7450 | 8686 |
3TR | 29011 18767 75305 90439 99122 69306 32168 | 41629 92703 22200 22245 38418 34715 45863 | 35942 57888 67976 36181 04067 09333 23212 | 40463 09294 45540 93139 19938 53133 04015 |
10TR | 37920 60112 | 72664 40028 | 66432 72247 | 44518 59530 |
15TR | 00771 | 49769 | 46488 | 33943 |
30TR | 30168 | 37442 | 18660 | 58619 |
2TỶ | 223365 | 228962 | 045742 | 538468 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 37 | 25 | 66 |
200N | 317 | 935 | 677 |
400N | 2907 1932 5598 | 2589 1315 5723 | 6237 6390 4053 |
1TR | 5158 | 4800 | 0051 |
3TR | 09787 93551 86752 26458 66466 30521 35474 | 63985 18468 50018 18397 39219 83419 69140 | 05859 50665 16527 44442 51063 56037 07157 |
10TR | 24780 74891 | 55554 79460 | 33374 21866 |
15TR | 46984 | 23173 | 57170 |
30TR | 56571 | 74044 | 93545 |
2TỶ | 128902 | 752590 | 853253 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/03/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #92 ngày 03/03/2018
04 10 32 37 47 52 49
Giá trị Jackpot 1
332,230,461,150
Giá trị Jackpot 2
6,581,162,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 332,230,461,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 6,581,162,350 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,182 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 25,648 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/03/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/03/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/03/2018 |
4 7 4 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6MC-7MC-13MC 90586 |
G.Nhất | 60072 |
G.Nhì | 28719 26258 |
G.Ba | 06049 38464 23482 08709 39074 51419 |
G.Tư | 1122 1538 0256 2956 |
G.Năm | 0182 5985 1629 2071 3039 8752 |
G.Sáu | 219 159 356 |
G.Bảy | 84 52 22 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100