KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/03/2018
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL09 | 03KS09 | 27TV09 | |
100N | 33 | 45 | 15 |
200N | 683 | 376 | 002 |
400N | 8252 9994 6937 | 1970 0946 5821 | 1507 9699 7916 |
1TR | 3398 | 7955 | 2272 |
3TR | 15707 62791 24266 21924 96961 67463 68322 | 89158 44943 29039 90390 46571 90316 47203 | 84530 66296 38416 44853 95120 35627 36377 |
10TR | 19523 49442 | 32882 31279 | 97202 33966 |
15TR | 39378 | 23319 | 18553 |
30TR | 48510 | 60726 | 53123 |
2TỶ | 712654 | 168554 | 197406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 32 | 56 |
200N | 299 | 482 |
400N | 5999 8915 7454 | 6180 2110 7107 |
1TR | 7562 | 4691 |
3TR | 62589 37324 63553 81174 32840 85425 62506 | 59426 70384 97118 62094 38989 05449 45919 |
10TR | 81197 42180 | 16691 12456 |
15TR | 96561 | 55340 |
30TR | 22448 | 75591 |
2TỶ | 782110 | 639375 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/03/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #252 ngày 02/03/2018
03 07 15 27 41 45
Giá trị Jackpot
44,207,793,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 44,207,793,500 |
Giải nhất | 5 số | 79 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,809 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 40,900 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/03/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/03/2018 |
5 7 6 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13MD-15MD-14MD 05180 |
G.Nhất | 16830 |
G.Nhì | 52319 88685 |
G.Ba | 50651 77346 90485 77121 93789 88026 |
G.Tư | 4926 6976 0537 8804 |
G.Năm | 1569 9549 2209 2065 3099 2751 |
G.Sáu | 788 481 180 |
G.Bảy | 39 68 35 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100