KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 03/06/2023
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1N23 | K1T6 | |
100N | 20 | 05 | 48 | 26 |
200N | 096 | 463 | 858 | 633 |
400N | 9319 5879 8421 | 1552 9759 2554 | 0179 9477 4639 | 7541 9019 9780 |
1TR | 8592 | 8672 | 4325 | 9245 |
3TR | 24273 96010 32536 79016 58375 08815 41639 | 53259 95294 35263 38069 10158 45386 66212 | 09954 60681 00135 88618 32245 64223 75079 | 84000 41947 36256 00846 11960 22321 83197 |
10TR | 77105 18824 | 53414 99605 | 36254 64150 | 25939 78448 |
15TR | 12430 | 41938 | 22093 | 65375 |
30TR | 24135 | 24715 | 60686 | 31861 |
2TỶ | 331639 | 063233 | 475175 | 384051 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 71 | 08 | 50 |
200N | 035 | 617 | 517 |
400N | 9097 6989 8947 | 9578 3118 2941 | 7523 8679 6419 |
1TR | 0959 | 2354 | 4718 |
3TR | 52690 30460 93339 69074 87782 98692 59995 | 63676 58243 22957 73936 73212 53298 16042 | 99188 81629 16822 32845 77660 43807 27391 |
10TR | 76783 04344 | 22542 77701 | 83029 90831 |
15TR | 77036 | 55125 | 85265 |
30TR | 43248 | 45518 | 84755 |
2TỶ | 764709 | 443635 | 520971 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/06/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #887 ngày 03/06/2023
23 28 29 36 38 41 07
Giá trị Jackpot 1
45,597,828,900
Giá trị Jackpot 2
4,243,693,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45,597,828,900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,243,693,350 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 538 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,190 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #268 ngày 03/06/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 384 623 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 616 147 408 287 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 277 987 696 218 809 250 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 913 118 938 909 161 786 985 756 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 35 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 431 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,338 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/06/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/06/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/06/2023 |
2 1 8 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4-2-6-1-13-15SE 00370 |
G.Nhất | 78005 |
G.Nhì | 16546 35426 |
G.Ba | 15605 56082 31226 67812 04642 88608 |
G.Tư | 2225 9739 3893 4075 |
G.Năm | 4130 2099 9557 8041 9044 0883 |
G.Sáu | 679 741 845 |
G.Bảy | 08 65 40 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100