KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/01/2025
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | 1K1N25 | K1T1 | |
100N | 15 | 35 | 51 | 16 |
200N | 302 | 043 | 705 | 693 |
400N | 2433 2249 3949 | 2057 1859 8877 | 5678 9014 9804 | 1215 4631 3269 |
1TR | 0713 | 3463 | 0581 | 7445 |
3TR | 13991 56469 68309 88309 15241 37044 93773 | 54788 46028 79878 54810 76428 01379 68875 | 01661 18201 59424 25438 03030 46139 11566 | 20880 98084 78185 61434 05646 83041 67215 |
10TR | 41021 11276 | 88632 75841 | 14079 78853 | 30093 09320 |
15TR | 73087 | 44804 | 14900 | 57301 |
30TR | 00739 | 25588 | 76968 | 53445 |
2TỶ | 254306 | 069666 | 470024 | 482264 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 10 | 20 | 79 |
200N | 926 | 140 | 463 |
400N | 1538 0930 5990 | 9067 0684 6726 | 5522 6515 7672 |
1TR | 7693 | 0619 | 7976 |
3TR | 71468 54005 37547 82731 80786 53512 78290 | 27231 64509 78939 76320 88332 54398 10559 | 51844 21425 16835 70434 44744 98477 38084 |
10TR | 20586 17642 | 03885 71413 | 51716 39811 |
15TR | 63588 | 50111 | 52335 |
30TR | 69495 | 63488 | 30336 |
2TỶ | 634299 | 983559 | 108672 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/01/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1135 ngày 04/01/2025
04 10 30 36 40 53 51
Giá trị Jackpot 1
39,902,397,600
Giá trị Jackpot 2
3,234,333,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 39,902,397,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,234,333,500 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 542 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,251 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #516 ngày 04/01/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 134 281 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 415 036 235 797 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 027 590 806 638 382 804 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 471 236 802 457 507 160 539 220 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 54 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 707 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,754 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/01/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/01/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/01/2025 |
0 9 1 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14-20-19-17-4-13-8-5ZF 42901 |
G.Nhất | 74233 |
G.Nhì | 48034 71891 |
G.Ba | 34897 91612 51083 26183 65426 98991 |
G.Tư | 8422 2213 8696 7427 |
G.Năm | 0998 6633 3330 7931 7757 3894 |
G.Sáu | 618 585 617 |
G.Bảy | 62 61 54 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100