KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/06/2021
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL23 | 06KS23 | 30TV23 | |
100N | 71 | 35 | 10 |
200N | 598 | 133 | 319 |
400N | 1545 9070 5344 | 2203 5540 2962 | 1093 6532 9835 |
1TR | 8613 | 8943 | 7752 |
3TR | 45717 51161 37387 71945 31828 02831 15303 | 03017 17102 13986 00442 70537 57715 30785 | 53616 38448 81294 74023 80294 80672 24277 |
10TR | 43677 38365 | 79982 91701 | 79215 58868 |
15TR | 91489 | 12588 | 65952 |
30TR | 65567 | 12455 | 10169 |
2TỶ | 742628 | 624597 | 548226 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 95 | 04 |
200N | 271 | 317 |
400N | 8369 7380 3784 | 2761 3718 4793 |
1TR | 7454 | 1317 |
3TR | 87825 91247 74602 89636 52114 91649 36157 | 15317 50480 28121 27686 63940 15242 18962 |
10TR | 77195 94715 | 56580 37420 |
15TR | 08317 | 20495 |
30TR | 76672 | 52969 |
2TỶ | 126442 | 999506 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/06/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #750 ngày 04/06/2021
19 24 31 32 35 36
Giá trị Jackpot
25,695,873,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 25,695,873,500 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 940 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,583 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #321 ngày 04/06/2021
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 44 |
760 239 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 67 |
917 354 075 838 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 488 |
587 620 853 955 796 229 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 113 |
404 984 799 759 443 037 411 158 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 34 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 309 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,972 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5DE-7DE-13DE-6DE-15DE-8DE 60930 |
G.Nhất | 14424 |
G.Nhì | 25978 61321 |
G.Ba | 06154 49998 53542 83194 89741 90617 |
G.Tư | 0202 1868 6825 6573 |
G.Năm | 5016 2422 9023 6064 1610 0560 |
G.Sáu | 316 410 619 |
G.Bảy | 41 94 20 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100