KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/03/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K10T03 | 3A | T3K1 | |
100N | 47 | 95 | 90 |
200N | 333 | 284 | 775 |
400N | 0797 5809 9590 | 2409 4658 7040 | 7551 2409 3834 |
1TR | 7010 | 2432 | 5520 |
3TR | 09415 37269 06336 99603 12266 82271 14830 | 43332 61930 23642 46308 53666 18886 88530 | 78761 33714 41811 24810 87109 47022 39516 |
10TR | 48045 40527 | 91188 61415 | 86783 22983 |
15TR | 66429 | 95661 | 34194 |
30TR | 31521 | 68127 | 71920 |
2TỶ | 253221 | 664120 | 605026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 03 | 63 |
200N | 488 | 285 |
400N | 9929 8170 4719 | 7727 7590 3495 |
1TR | 1118 | 6106 |
3TR | 64595 01737 60418 86602 34517 11012 21281 | 87976 61263 79322 20665 02616 87771 32313 |
10TR | 15417 88109 | 92342 04219 |
15TR | 28644 | 94339 |
30TR | 03084 | 36541 |
2TỶ | 531872 | 830920 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #248 ngày 05/03/2019
01 15 23 51 53 55 26
Giá trị Jackpot 1
66,291,315,150
Giá trị Jackpot 2
3,459,958,750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 66,291,315,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,459,958,750 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 759 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,164 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/03/2019 |
1 4 3 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5BA-10BA-4BA 02286 |
G.Nhất | 76770 |
G.Nhì | 06825 25300 |
G.Ba | 25542 92585 97675 58694 96914 89230 |
G.Tư | 9993 0312 5612 2702 |
G.Năm | 4057 1972 0159 0890 1525 9043 |
G.Sáu | 005 909 407 |
G.Bảy | 15 39 93 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100