KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/06/2022
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA6 | 6K1 | ĐL6K1 | |
100N | 39 | 33 | 71 |
200N | 764 | 671 | 847 |
400N | 8196 7679 7683 | 6243 2412 6637 | 8118 5836 3237 |
1TR | 0372 | 2445 | 2989 |
3TR | 40397 50012 02102 33196 06522 12725 76768 | 76598 54040 72211 82813 14821 24714 17657 | 09222 37398 15307 78814 61986 12065 07287 |
10TR | 15479 47457 | 69244 90036 | 38422 36404 |
15TR | 50166 | 68731 | 47921 |
30TR | 52485 | 45058 | 99083 |
2TỶ | 601171 | 582019 | 835209 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 15 | 57 | 85 |
200N | 821 | 667 | 684 |
400N | 4892 4076 4312 | 8977 0550 1922 | 2686 8126 2989 |
1TR | 7327 | 7552 | 9685 |
3TR | 65773 44515 52630 06253 10404 43865 01762 | 24629 66572 17367 30627 70373 48363 19570 | 31779 46965 07626 97935 89722 24539 11044 |
10TR | 01504 91113 | 78636 27475 | 95884 25016 |
15TR | 38804 | 03794 | 57604 |
30TR | 88884 | 73506 | 90531 |
2TỶ | 950204 | 084554 | 048544 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/06/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #897 ngày 05/06/2022
06 08 21 28 30 35
Giá trị Jackpot
18,393,789,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,393,789,500 |
Giải nhất | 5 số | 18 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 927 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,355 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/06/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/06/2022 |
6 8 8 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3-14-4-11-6-2YM 05479 |
G.Nhất | 40705 |
G.Nhì | 21572 72488 |
G.Ba | 25980 76232 38091 47227 02038 03832 |
G.Tư | 2953 5331 8265 8946 |
G.Năm | 5166 3295 4908 9325 1297 4755 |
G.Sáu | 048 332 850 |
G.Bảy | 07 67 92 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100