KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/02/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2A | T2-K1 | |
100N | 04 | 50 | 52 |
200N | 870 | 167 | 320 |
400N | 9563 7502 3902 | 5850 4922 7198 | 0392 3837 3827 |
1TR | 4916 | 5548 | 3019 |
3TR | 62693 80051 93027 64833 77416 01916 63646 | 52523 48634 74813 10458 37627 97436 07009 | 23101 13784 50875 30880 97741 62050 99364 |
10TR | 62499 62517 | 69809 82524 | 81495 46248 |
15TR | 70268 | 07123 | 25880 |
30TR | 13814 | 11250 | 79602 |
2TỶ | 602776 | 586275 | 710368 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 52 | 97 |
200N | 229 | 762 |
400N | 4414 4214 9008 | 6866 4637 7893 |
1TR | 4995 | 9103 |
3TR | 50308 33314 96752 35752 36786 99001 84518 | 83102 08548 84855 22099 32026 03234 36410 |
10TR | 05709 92311 | 48831 66012 |
15TR | 01481 | 67028 |
30TR | 46778 | 62142 |
2TỶ | 295502 | 576501 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/02/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #993 ngày 06/02/2024
08 19 27 34 46 51 24
Giá trị Jackpot 1
103,161,578,250
Giá trị Jackpot 2
3,474,845,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 103,161,578,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,474,845,850 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,549 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 30,460 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #374 ngày 06/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 867 110 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 134 634 120 622 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 741 221 797 520 757 821 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 693 014 018 910 418 171 322 587 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 63 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 825 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,828 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/02/2024 |
3 0 9 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9-13-15-1-19-18-2-3 FQ 91267 |
G.Nhất | 65567 |
G.Nhì | 49583 27981 |
G.Ba | 28941 63811 68505 68457 98492 31709 |
G.Tư | 1990 1136 7461 6895 |
G.Năm | 2312 4696 2846 0206 8873 3910 |
G.Sáu | 017 320 886 |
G.Bảy | 52 59 84 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100