KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/02/2024
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K2 | AG-2K2 | 2K2 | |
100N | 99 | 48 | 08 |
200N | 612 | 052 | 738 |
400N | 8240 3877 3750 | 1911 4717 3461 | 9138 3781 2073 |
1TR | 0129 | 8674 | 6273 |
3TR | 96194 90523 88229 70911 83976 28660 91341 | 38444 58421 52193 62228 18791 59275 92611 | 54606 34070 61606 44151 77942 23503 26216 |
10TR | 44547 67309 | 24076 81978 | 23047 56472 |
15TR | 13160 | 64077 | 98608 |
30TR | 60905 | 66713 | 28150 |
2TỶ | 025605 | 167566 | 110946 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 79 | 09 | 69 |
200N | 898 | 710 | 154 |
400N | 2034 4096 7336 | 4481 8399 9488 | 6265 7134 8717 |
1TR | 9783 | 5227 | 7557 |
3TR | 88211 90222 97055 52001 47840 98626 49966 | 98156 03119 74308 46547 78534 66715 59416 | 39764 54427 85740 18392 89195 54420 17497 |
10TR | 96659 68741 | 51909 79610 | 64112 12067 |
15TR | 82442 | 63604 | 56721 |
30TR | 69623 | 21935 | 05949 |
2TỶ | 642864 | 385355 | 672489 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/02/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #994 ngày 08/02/2024
22 31 35 36 38 42 11
Giá trị Jackpot 1
107,397,479,550
Giá trị Jackpot 2
3,945,501,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 107,397,479,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,945,501,550 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,225 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 26,108 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #375 ngày 08/02/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 953 803 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 053 062 505 687 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 164 053 250 546 561 506 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 150 245 549 048 942 007 847 849 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 46 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 487 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,099 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/02/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/02/2024 |
2 8 7 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9-3-4-15-6-17-12-19 FS 85852 |
G.Nhất | 17339 |
G.Nhì | 81504 61590 |
G.Ba | 11923 39951 06845 01815 93739 55388 |
G.Tư | 9488 7388 2208 9004 |
G.Năm | 9570 5276 3461 7388 5303 6573 |
G.Sáu | 473 597 056 |
G.Bảy | 42 31 21 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100