KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K2 | AG-2K2 | 2K2 | |
100N | 99 | 48 | 08 |
200N | 612 | 052 | 738 |
400N | 8240 3877 3750 | 1911 4717 3461 | 9138 3781 2073 |
1TR | 0129 | 8674 | 6273 |
3TR | 96194 90523 88229 70911 83976 28660 91341 | 38444 58421 52193 62228 18791 59275 92611 | 54606 34070 61606 44151 77942 23503 26216 |
10TR | 44547 67309 | 24076 81978 | 23047 56472 |
15TR | 13160 | 64077 | 98608 |
30TR | 60905 | 66713 | 28150 |
2TỶ | 025605 | 167566 | 110946 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | K1T2 | |
100N | 46 | 64 | 25 |
200N | 859 | 688 | 310 |
400N | 2217 2767 2955 | 9860 6016 5855 | 6732 2068 8168 |
1TR | 9544 | 4553 | 0866 |
3TR | 23691 44883 33670 70404 91023 92338 08273 | 51230 49964 35866 06219 68829 65810 68734 | 44390 45402 95194 91230 67685 19220 29191 |
10TR | 88179 65177 | 29688 99775 | 21692 86756 |
15TR | 35258 | 51130 | 57138 |
30TR | 48535 | 64759 | 74862 |
2TỶ | 318678 | 496955 | 090196 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2A | T2-K1 | |
100N | 04 | 50 | 52 |
200N | 870 | 167 | 320 |
400N | 9563 7502 3902 | 5850 4922 7198 | 0392 3837 3827 |
1TR | 4916 | 5548 | 3019 |
3TR | 62693 80051 93027 64833 77416 01916 63646 | 52523 48634 74813 10458 37627 97436 07009 | 23101 13784 50875 30880 97741 62050 99364 |
10TR | 62499 62517 | 69809 82524 | 81495 46248 |
15TR | 70268 | 07123 | 25880 |
30TR | 13814 | 11250 | 79602 |
2TỶ | 602776 | 586275 | 710368 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2B2 | S06 | T02K1 | |
100N | 13 | 45 | 44 |
200N | 270 | 628 | 827 |
400N | 9163 8353 5506 | 3224 6978 6477 | 2085 7413 1287 |
1TR | 9675 | 6213 | 4140 |
3TR | 84173 19512 60946 79102 60199 50838 18536 | 11200 24558 32647 69076 66865 49945 84541 | 94881 52333 74642 18358 22961 50363 84556 |
10TR | 68322 79038 | 88878 29537 | 85414 82658 |
15TR | 16472 | 72389 | 74561 |
30TR | 25103 | 35915 | 36385 |
2TỶ | 983646 | 215543 | 219975 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA2 | 2K1 | ĐL2K1 | |
100N | 92 | 83 | 26 |
200N | 838 | 283 | 136 |
400N | 0923 2008 5364 | 3644 7367 8583 | 6519 0190 8278 |
1TR | 5211 | 7450 | 9146 |
3TR | 95012 21502 07458 97503 86783 42088 08262 | 22904 65347 88165 16514 24766 20783 82871 | 52530 05304 06854 20541 26283 43616 66940 |
10TR | 92112 32408 | 44977 46477 | 31408 00510 |
15TR | 33799 | 42371 | 37850 |
30TR | 02003 | 41718 | 88778 |
2TỶ | 084414 | 286017 | 959134 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | 2K1N24 | K1T2 | |
100N | 07 | 57 | 93 | 88 |
200N | 291 | 122 | 454 | 576 |
400N | 9839 3044 9311 | 6390 0619 7363 | 9220 5968 4125 | 2505 7181 0969 |
1TR | 7640 | 7265 | 4864 | 3871 |
3TR | 35524 37291 09198 72435 31063 49728 59396 | 97088 96388 79310 03293 43435 92070 32246 | 42658 94855 80331 25921 24835 13126 03291 | 76921 43240 41790 41574 63085 73980 85045 |
10TR | 87958 20788 | 44857 30568 | 78156 02480 | 04926 75691 |
15TR | 51424 | 80907 | 01077 | 33768 |
30TR | 68811 | 31596 | 79309 | 26731 |
2TỶ | 582950 | 114920 | 448719 | 168266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL05 | 02K05 | 33TV05 | |
100N | 78 | 12 | 89 |
200N | 893 | 685 | 595 |
400N | 8459 4845 9380 | 5753 0576 7292 | 8028 2841 1348 |
1TR | 3134 | 1558 | 4198 |
3TR | 53112 08730 12284 02647 15530 71754 48282 | 73561 92830 42419 86131 35832 59723 14905 | 29130 94600 11924 07819 38842 26857 98766 |
10TR | 10019 28298 | 03116 35420 | 85044 43047 |
15TR | 55306 | 97837 | 02479 |
30TR | 37369 | 58625 | 41289 |
2TỶ | 614753 | 809593 | 675208 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep