In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/04/2023

Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
44VL1404K1432TV14
100N
21
12
19
200N
822
016
826
400N
8018
4104
5097
6784
3581
8397
4779
2589
0341
1TR
3944
0987
1619
3TR
13121
18069
10076
48697
96660
54498
02626
66719
20173
78667
18212
38515
58728
93886
86015
26808
45680
42734
44227
79524
66404
10TR
09512
27065
24824
97082
57528
19770
15TR
13734
30610
31215
30TR
47583
43357
12176
2TỶ
163178
666783
497397
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
83
87
200N
318
700
400N
6148
6390
2062
2341
8405
9210
1TR
8431
7439
3TR
81810
24067
66521
52791
02295
01738
10040
21658
15221
89346
24019
66487
20013
95893
10TR
71698
83640
37766
22314
15TR
63910
80128
30TR
16821
91756
2TỶ
581637
705710
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1026 ngày 07/04/2023
09 14 22 29 39 41
Giá trị Jackpot
60,536,720,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 60,536,720,500
Giải nhất 5 số 36 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,980 300,000
Giải ba 3 số 31,965 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #597 ngày 07/04/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 33
680
925
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 120
446
734
654
211
Giải nhất
40Tr: 2
Giải nhì
210K: 73
730
693
284
109
019
781
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 92
509
936
077
213
270
083
948
784
Giải ba
5Tr: 0
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 22
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 296
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,953
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  07/04/2023
6
 
5
5
 
3
4
7
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/04/2023
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 7-10-2-15-3-8QY
49736
G.Nhất
58224
G.Nhì
65556
14147
G.Ba
58150
72738
43810
30812
33149
13629
G.Tư
8908
1830
7439
0764
G.Năm
6547
1958
9971
7786
2569
4304
G.Sáu
463
465
406
G.Bảy
00
44
72
22
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL