KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/09/2016
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | K1T09 | |
100N | 72 | 55 | 88 |
200N | 721 | 778 | 236 |
400N | 0433 1243 8972 | 4299 7620 1662 | 4160 0082 5026 |
1TR | 8137 | 8442 | 5739 |
3TR | 49906 10446 18888 42962 71587 75080 05223 | 05366 04140 75512 32942 35609 46407 78209 | 09424 62585 87729 72959 63428 46090 40382 |
10TR | 48233 16605 | 74676 21299 | 30720 60649 |
15TR | 17975 | 81764 | 91704 |
30TR | 61015 | 28336 | 31597 |
2TỶ | 817106 | 813228 | 783013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 97 | 07 |
200N | 554 | 788 |
400N | 6799 6759 5080 | 4287 6678 9784 |
1TR | 7614 | 4550 |
3TR | 99268 89529 70552 27102 29775 92377 07109 | 01210 17868 17121 78912 13299 46581 83537 |
10TR | 70416 09415 | 99968 93635 |
15TR | 94575 | 61817 |
30TR | 33563 | 96480 |
2TỶ | 87078 | 75229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #23 ngày 07/09/2016
06 08 12 13 15 19
Giá trị Jackpot
34,202,887,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 34,202,887,000 |
Giải nhất | 5 số | 43 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,214 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,170 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/09/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 07/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/09/2016 |
0 4 9 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2JH-14JH-13JH 19416 |
G.Nhất | 85223 |
G.Nhì | 06406 35483 |
G.Ba | 45809 79970 14142 09227 97412 43403 |
G.Tư | 7712 3796 2095 1104 |
G.Năm | 3585 2342 1820 5328 9657 2895 |
G.Sáu | 098 821 172 |
G.Bảy | 76 18 73 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100