KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 97 | 07 |
200N | 554 | 788 |
400N | 6799 6759 5080 | 4287 6678 9784 |
1TR | 7614 | 4550 |
3TR | 99268 89529 70552 27102 29775 92377 07109 | 01210 17868 17121 78912 13299 46581 83537 |
10TR | 70416 09415 | 99968 93635 |
15TR | 94575 | 61817 |
30TR | 33563 | 96480 |
2TỶ | 87078 | 75229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 32 | 38 |
200N | 855 | 023 |
400N | 2779 2577 8829 | 2770 3341 1968 |
1TR | 7023 | 3256 |
3TR | 11457 51655 89855 12285 53327 42876 04179 | 78601 59147 63006 17288 52594 88909 25249 |
10TR | 40129 31833 | 58532 65909 |
15TR | 85858 | 97036 |
30TR | 59637 | 36052 |
2TỶ | 68337 | 37435 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 96 | 28 |
200N | 800 | 564 |
400N | 6162 6914 6400 | 7122 1606 1633 |
1TR | 8350 | 6624 |
3TR | 30587 96482 29685 62315 47034 25258 68022 | 68246 97537 34652 34413 15374 43635 65016 |
10TR | 06652 12904 | 27651 61933 |
15TR | 58981 | 91102 |
30TR | 51608 | 03112 |
2TỶ | 98561 | 76645 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 18 | 34 |
200N | 307 | 832 |
400N | 9802 0004 4343 | 5465 1707 1083 |
1TR | 4712 | 0862 |
3TR | 95032 00759 59901 16667 23291 64151 35854 | 74765 19612 92757 42546 40264 25560 23202 |
10TR | 13338 26800 | 67312 76528 |
15TR | 93558 | 23539 |
30TR | 02418 | 68577 |
2TỶ | 75266 | 90417 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 40 | 83 | 42 |
200N | 243 | 397 | 473 |
400N | 6737 1292 6235 | 0413 4066 3962 | 5069 4196 6612 |
1TR | 2982 | 6206 | 0195 |
3TR | 85627 93514 72477 34114 71047 63215 01055 | 39468 85307 83830 30716 05951 45645 51861 | 20895 99348 46976 09289 07492 93042 27673 |
10TR | 92634 94192 | 79956 94564 | 67332 35172 |
15TR | 29998 | 90639 | 68903 |
30TR | 09613 | 07548 | 43216 |
2TỶ | 99272 | 38229 | 57646 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 89 | 63 |
200N | 768 | 015 |
400N | 4698 8479 5936 | 9678 8249 2962 |
1TR | 4449 | 9391 |
3TR | 91280 23821 17726 10272 79251 06712 24175 | 07771 64071 57961 58250 07262 57110 04398 |
10TR | 07156 76974 | 84008 40667 |
15TR | 72870 | 25788 |
30TR | 04026 | 38799 |
2TỶ | 22018 | 03988 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 82 | 32 | 51 |
200N | 844 | 560 | 473 |
400N | 5465 3606 0807 | 1046 0395 3566 | 1333 7764 2961 |
1TR | 7848 | 4484 | 3606 |
3TR | 75726 72017 94193 23760 70968 93456 37107 | 91657 81803 66619 54599 80160 44346 52750 | 26449 65681 99870 86642 04994 44345 64837 |
10TR | 76972 35985 | 01295 61516 | 31833 76770 |
15TR | 91146 | 24431 | 12454 |
30TR | 37757 | 36223 | 31616 |
2TỶ | 63465 | 87856 | 49089 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung