KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 82 | 32 | 51 |
200N | 844 | 560 | 473 |
400N | 5465 3606 0807 | 1046 0395 3566 | 1333 7764 2961 |
1TR | 7848 | 4484 | 3606 |
3TR | 75726 72017 94193 23760 70968 93456 37107 | 91657 81803 66619 54599 80160 44346 52750 | 26449 65681 99870 86642 04994 44345 64837 |
10TR | 76972 35985 | 01295 61516 | 31833 76770 |
15TR | 91146 | 24431 | 12454 |
30TR | 37757 | 36223 | 31616 |
2TỶ | 63465 | 87856 | 49089 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 19 | 59 |
200N | 974 | 571 |
400N | 6713 8982 6128 | 4193 4059 2069 |
1TR | 8148 | 5974 |
3TR | 25650 54581 79743 59768 71950 54568 34601 | 87850 46324 44426 16385 37425 52414 12350 |
10TR | 61359 86638 | 32640 19518 |
15TR | 29254 | 72489 |
30TR | 88255 | 90316 |
2TỶ | 45546 | 82741 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 18 | 14 |
200N | 284 | 787 |
400N | 5482 7252 4031 | 6606 8892 7241 |
1TR | 4850 | 0466 |
3TR | 60792 28438 72740 25791 44565 44737 86571 | 81121 87514 38277 43206 15984 33968 53613 |
10TR | 49346 38621 | 65713 55436 |
15TR | 61993 | 96520 |
30TR | 10926 | 70935 |
2TỶ | 69809 | 16615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 31 | 53 |
200N | 556 | 902 |
400N | 8263 2685 2474 | 1034 4121 4670 |
1TR | 8569 | 2760 |
3TR | 92045 66354 70978 99160 36084 41092 98960 | 61002 87556 06302 86026 58362 72188 55141 |
10TR | 24552 90112 | 65026 28469 |
15TR | 84620 | 23128 |
30TR | 50887 | 46939 |
2TỶ | 39259 | 67752 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 90 | 05 |
200N | 966 | 727 |
400N | 2294 2497 2621 | 9082 5199 6298 |
1TR | 4135 | 1852 |
3TR | 80102 37420 25387 07542 75151 59741 11876 | 84509 25448 89773 76873 11743 87700 59267 |
10TR | 46192 66445 | 68537 66678 |
15TR | 40255 | 22127 |
30TR | 59486 | 86462 |
2TỶ | 34241 | 86774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 77 | 01 | 68 |
200N | 243 | 807 | 132 |
400N | 8381 0858 8410 | 4880 5606 5299 | 7442 9137 1936 |
1TR | 8309 | 7899 | 4236 |
3TR | 12612 05341 52012 98627 76210 09172 34913 | 78378 28264 27837 98683 42857 58029 33216 | 28095 64339 93646 95433 06307 48779 32936 |
10TR | 45344 34322 | 89339 41906 | 34166 67239 |
15TR | 69350 | 66880 | 70315 |
30TR | 41195 | 46582 | 59865 |
2TỶ | 94360 | 42185 | 82200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 10 | 20 |
200N | 802 | 251 |
400N | 9558 6755 4968 | 9619 2714 7816 |
1TR | 8521 | 0868 |
3TR | 91617 89021 02313 35634 15644 89280 12233 | 59222 75416 76949 83448 19818 49270 96718 |
10TR | 89211 69447 | 48316 37410 |
15TR | 89334 | 93394 |
30TR | 87558 | 75054 |
2TỶ | 31420 | 37530 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung