KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | K1T09 | |
100N | 72 | 55 | 88 |
200N | 721 | 778 | 236 |
400N | 0433 1243 8972 | 4299 7620 1662 | 4160 0082 5026 |
1TR | 8137 | 8442 | 5739 |
3TR | 49906 10446 18888 42962 71587 75080 05223 | 05366 04140 75512 32942 35609 46407 78209 | 09424 62585 87729 72959 63428 46090 40382 |
10TR | 48233 16605 | 74676 21299 | 30720 60649 |
15TR | 17975 | 81764 | 91704 |
30TR | 61015 | 28336 | 31597 |
2TỶ | 817106 | 813228 | 783013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K36T9 | 9A | T09K1 | |
100N | 56 | 62 | 55 |
200N | 595 | 079 | 705 |
400N | 1869 2328 0108 | 0114 8281 6332 | 4294 9178 1836 |
1TR | 3879 | 0979 | 5257 |
3TR | 73606 50973 40295 74433 91626 05173 93148 | 06139 50346 00492 25182 80411 47943 44503 | 81107 85143 72613 31246 36631 50890 06008 |
10TR | 22525 30629 | 21627 46420 | 58618 94984 |
15TR | 09474 | 25374 | 10815 |
30TR | 45938 | 21160 | 91039 |
2TỶ | 652867 | 142595 | 638438 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9B2 | B36 | T09K1 | |
100N | 13 | 14 | 87 |
200N | 980 | 050 | 817 |
400N | 4984 7255 1780 | 9545 8234 9456 | 1071 4665 2642 |
1TR | 6373 | 3586 | 0913 |
3TR | 06606 96312 32916 30131 18035 48530 34192 | 67763 47036 88402 54140 17523 53691 59522 | 38142 05077 58089 10439 59530 77118 91382 |
10TR | 10261 95074 | 69136 51853 | 13752 90426 |
15TR | 23941 | 77011 | 63863 |
30TR | 15725 | 73387 | 84735 |
2TỶ | 857074 | 663138 | 507682 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA9 | 9K1 | ĐL9K1 | |
100N | 49 | 38 | 14 |
200N | 240 | 317 | 867 |
400N | 6538 9732 6609 | 1755 2139 0980 | 7530 8126 3191 |
1TR | 4174 | 9748 | 9983 |
3TR | 12731 31874 15464 52454 82512 82905 38211 | 36165 60809 06363 25178 34607 02035 18781 | 15772 26631 35819 95057 76779 46079 27734 |
10TR | 68355 98805 | 96748 33755 | 65436 64785 |
15TR | 52438 | 28443 | 44127 |
30TR | 68818 | 26145 | 50360 |
2TỶ | 792008 | 457505 | 643065 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9A7 | 9K1 | M9K1 | K1T9 | |
100N | 32 | 86 | 83 | 28 |
200N | 827 | 421 | 143 | 396 |
400N | 2977 9608 8609 | 6337 6463 8997 | 9059 0454 0708 | 0813 4443 1915 |
1TR | 2247 | 1298 | 6893 | 4599 |
3TR | 33229 67107 86704 60170 34578 80561 87302 | 58557 08462 45776 61070 37718 01217 56120 | 68159 20610 55117 93687 47791 70250 36635 | 43866 26735 37835 67735 88078 03503 33207 |
10TR | 25619 90705 | 95880 62641 | 69477 28646 | 17734 35816 |
15TR | 90914 | 27048 | 23134 | 61145 |
30TR | 59678 | 77008 | 29117 | 00828 |
2TỶ | 921541 | 874207 | 836253 | 456311 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL36 | 09KS36 | 25TV36 | |
100N | 52 | 72 | 79 |
200N | 187 | 516 | 133 |
400N | 2362 0863 2860 | 4771 3941 8873 | 9435 0315 4205 |
1TR | 2324 | 6132 | 6796 |
3TR | 77744 60201 45617 60296 89341 21629 47020 | 69088 10791 72087 78670 22406 69195 37193 | 03302 57206 73894 99582 55003 47412 07131 |
10TR | 04911 72940 | 56064 13600 | 11168 26267 |
15TR | 38951 | 51670 | 97848 |
30TR | 31413 | 24598 | 14655 |
2TỶ | 559903 | 260460 | 124452 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K1 | AG9K1 | 9K1 | |
100N | 66 | 96 | 59 |
200N | 451 | 006 | 015 |
400N | 7762 3935 0950 | 4346 9774 0478 | 3614 5897 8393 |
1TR | 3359 | 3193 | 4822 |
3TR | 01614 73051 80547 95780 50414 55573 83383 | 57854 44746 80134 68751 53451 59329 27643 | 72875 50981 41968 33494 56654 84727 27695 |
10TR | 31648 02947 | 29741 18209 | 63522 79997 |
15TR | 44786 | 40881 | 37217 |
30TR | 20756 | 77893 | 98892 |
2TỶ | 642591 | 570526 | 338961 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep