KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/06/2012
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | 6K2 | K2T6 | |
100N | 35 | 68 | 54 | 35 |
200N | 998 | 409 | 471 | 646 |
400N | 0623 5639 4927 | 7885 1857 9345 | 3940 5877 8463 | 0978 6491 1535 |
1TR | 7690 | 5412 | 0553 | 2040 |
3TR | 69295 18301 19063 17858 73265 00883 56399 | 98801 53291 94805 71031 64352 74135 21359 | 32708 22205 20108 72902 25088 71017 25963 | 92039 62533 03301 33332 54595 88872 43684 |
10TR | 85646 50414 | 54229 56899 | 88820 25997 | 01905 42229 |
15TR | 75862 | 34436 | 45607 | 85176 |
30TR | 06105 | 79567 | 32976 | 42144 |
2TỶ | 826422 | 639817 | 078684 | 170282 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 27 | 64 | 17 |
200N | 322 | 934 | 893 |
400N | 1465 5092 7562 | 0229 3675 0302 | 4854 4024 1237 |
1TR | 3127 | 6548 | 6644 |
3TR | 11837 47206 27031 90534 69797 82171 12617 | 11072 34046 07086 03634 07898 81146 88264 | 46687 46141 62167 35729 14630 42478 04529 |
10TR | 96025 90004 | 97405 37713 | 36599 76497 |
15TR | 14664 | 23453 | 08176 |
30TR | 44819 | 39582 | 95363 |
2TỶ | 53008 | 59499 | 47358 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/06/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/06/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/06/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/06/2012 |
1 5 1 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 76691 |
G.Nhất | 53045 |
G.Nhì | 78843 25710 |
G.Ba | 92121 67278 78273 18872 70366 45634 |
G.Tư | 7638 9850 9878 3866 |
G.Năm | 0698 0758 5525 6680 7314 5854 |
G.Sáu | 638 337 746 |
G.Bảy | 98 31 39 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100