KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/01/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1B7 | 1K2 | 1K2 | K2T1 | |
100N | 59 | 43 | 56 | 67 |
200N | 779 | 668 | 221 | 145 |
400N | 9810 4512 4972 | 0385 4462 1076 | 2273 6104 1971 | 4450 3663 5614 |
1TR | 9830 | 4342 | 6078 | 0623 |
3TR | 61734 61669 07255 23331 04287 00711 53198 | 43369 41641 56154 83164 15740 50960 17873 | 22024 54189 16760 34793 52675 60500 81566 | 07343 11696 01274 82285 03136 01551 27013 |
10TR | 07763 54165 | 01111 08507 | 49884 46034 | 44987 23987 |
15TR | 74684 | 69143 | 93647 | 06833 |
30TR | 44247 | 35754 | 58444 | 80508 |
2TỶ | 608433 | 276764 | 725709 | 042161 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 08 | 94 | 47 |
200N | 682 | 773 | 403 |
400N | 5835 1909 7138 | 8418 1681 0254 | 8435 4920 3593 |
1TR | 2560 | 7595 | 3185 |
3TR | 69995 29153 71797 75189 76463 55017 19159 | 17509 58167 64000 90938 26880 53807 63622 | 04273 47434 89191 30947 55042 29485 93696 |
10TR | 32721 89928 | 61464 05464 | 43914 48260 |
15TR | 11867 | 38344 | 87955 |
30TR | 08281 | 37130 | 82432 |
2TỶ | 171261 | 682138 | 062284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/01/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/01/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/01/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/01/2015 |
8 3 7 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 43895 |
G.Nhất | 47759 |
G.Nhì | 57520 67178 |
G.Ba | 31461 10233 78893 51691 47761 49168 |
G.Tư | 5559 3821 3329 1818 |
G.Năm | 0122 5976 7086 3483 8436 3982 |
G.Sáu | 971 758 678 |
G.Bảy | 20 73 39 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100